List code giá tốt 4 07/02/2025
List code giá tốt 4 07/02/2025 Tổng hợp tất cả các sản phẩm hiện đang sẵn khi và giao ngay.
List code giá tốt 4 07/02/2025:
PumpFanBlow là nhà cung cấp tất cả các sản phẩm tự động chính hãng trên toàn thế giới.
List code giá tốt 4 07/02/2025
STT | Nguồn Gốc | Nhà Sản Xuất | Mã Sản Phẩm | Mô Tả Sản Phẩm |
---|---|---|---|---|
1 | 100% Trung Quốc | Fololo/Clake Vietnam | WIO-110-D | Water Oil Level Sensor (HWIO-110-D ngừng sản xuất) – Lưu ý xác nhận tên sản phẩm khi đặt hàng. |
2 | 100% EU | SWAN Vietnam | A-86.191.870 | Hose set for suction lance, V1: Reagent hose from canister to PeriClip pump or valve, 4 pcs. Compatibility: For suction lances version 1 and 2. |
3 | 100% EU | SWAN Vietnam | A-86.170.040 | Tube set for AMI photometers: AMI Codes, AMI Phosphate, AMI Codes-II, AMI Phosphate-II. |
4 | 100% EU | SWAN Vietnam | A-87.120.200 | Swansensor pH combination electrode for standard applications, PG 13.5, plug-in head. |
5 | 100% EU | SWAN Vietnam | A-82.519.030 | Solenoid valve without coil for AMI monitors, PVDF body, FPM diaphragm, suitable for AMI Codes and other AMI monitors. |
6 | 100% EU | SWAN Vietnam | A-83.590.036 | Spare parts set for Codes-II overflow fitting and photometer (small parts and O-rings). Suitable for AMI Codes-II and AMI Phosphate-II. |
7 | 100% Đức | Senseca (GHM/ Honsberg) Vietnam | OT-025AM300 | Flow Indicator, DN 25, Male thread G 1 A, EPDM seal, Pressure resistance: PN 10, Media temperature: 0 … 100 °C. |
8 | 100% Hàn Quốc | Shinho Vietnam | PRI-3400 | Multi Input Indicator. |
9 | 100% Trung Quốc | JENCO Vietnam | 6005P | pH electrode for 6173pH (phụ kiện đầu dò). |
10 |
100% Mỹ |
Alpha Instruments Vietnam |
166P1000DC1NB |
Differential Pressure Transducer. |
11 | 100% Ý | MAX-AIR Vietnam | UT35-0EDE31 | Max-Air R&P aluminum pneumatic actuator UT35, 0-150°, 1/4″G, ISO F07/F10 DSQ 22 mm, nickel-plated carbon steel pinion. |
12 | 100% EU | PHOENIX CONTACT Vietnam | 3248125 | Mini feed-through terminal block, MPT 2,5 (MOQ=50 pc). |
13 | 100% EU | PHOENIX CONTACT Vietnam | 3209510 | Feed-through terminal block, PT 2,5 (MOQ=50 pc). |
14 | 100% EU | PHOENIX CONTACT Vietnam | 3273524 | Distribution block, PTFIX 6/18X2,5-FE-G (MOQ=8 pc). |
15 | 100% EU | PHOENIX CONTACT Vietnam | 3030925 | Test adapter, PAI-4 (MOQ=10 pc). |
16 | 100% EU | PHOENIX CONTACT Vietnam | 3030226 | Plug-in bridge, FBS 20-5 (MOQ=10 pc). |
17 | 100% EU | PHOENIX CONTACT Vietnam | 3012325 | Protective cap FBSC (MOQ=50 pc). |
18 | 100% EU | PHOENIX CONTACT Vietnam | 3022218 | End bracket, CLIPFIX 35 (MOQ=50 pc). |
19 | 100% EU | PHOENIX CONTACT Vietnam | 3022263 | End bracket, CLIPFIX 15 (MOQ=50 pc). |
20 |
100% EU |
PHOENIX CONTACT Vietnam |
3274057 |
DIN rail adapter, PTFIX-NS35A-FIX (MOQ=20 pc). |
21 | 100% EU | PHOENIX CONTACT Vietnam | 3273374 | Distribution block, PTFIX 6/18X2,5 GY (MOQ=8 pc). |
22 | 100% EU | PHOENIX CONTACT Vietnam | 3030417 | End cover, D-ST 2,5 (MOQ=50 pc). |
23 | 100% EU | PHOENIX CONTACT Vietnam | 3248140 | End cover, D-MPT 2,5 (MOQ=50 pc). |
24 | 100% EU | PHOENIX CONTACT Vietnam | 3210198 | Disconnect terminal block, PT 2,5-TWIN-TG (MOQ=50 pc). |
25 | 100% EU | PHOENIX CONTACT Vietnam | 3211813 | Feed-through terminal block, PT 6 (MOQ=50 pc). |
26 | 100% EU | PHOENIX CONTACT Vietnam | 3036806 | Fuse plug, P-FU 5X20 (MOQ=10 pc). |
27 | 100% EU | PHOENIX CONTACT Vietnam | 3038956 | Feed-through connector, P-FIX (MOQ=50 pc). |
28 | 100% EU | PHOENIX CONTACT Vietnam | 3211317 | End cover, D-PT 2,5-TWIN-MT (MOQ=50 pc). |
29 | 100% EU | PHOENIX CONTACT Vietnam | 3211757 | Feed-through terminal block, PT 4 (MOQ=50 pc). |
30 |
100% EU |
PHOENIX CONTACT Vietnam |
3036797 |
Component connector, P-CO XL (MOQ=10 pc). |
31 | 100% EU | PHOENIX CONTACT Vietnam | 3036796 | Component connector, P-CO (MOQ=10 pc). |
32 | 100% EU | PHOENIX CONTACT Vietnam | 3030242 | Plug-in bridge, FBS 3-6 (MOQ=50 pc). |
33 | 100% EU | PHOENIX CONTACT Vietnam | 3030420 | End cover, D-ST 4 (MOQ=50 pc). |
34 | 100% EU | PHOENIX CONTACT Vietnam | 0828734 | Marker for terminal blocks, UCT-TM 5 (MOQ=10 pc). |
35 | 100% EU | PHOENIX CONTACT Vietnam | 0828736 | Marker for terminal blocks, UCT-TM 6 (MOQ=10 pc). |
36 | 100% EU | PHOENIX CONTACT Vietnam | 0828740 | Marker for terminal blocks, UCT-TM 8 (MOQ=10 pc). |
Ứng dụng:
Chúng tôi chuyên cung cấp các sản phẩm phục vụ cho nhiều lĩnh vực khác nhau như. Ngành thép, cầu cảng, công nghiệp, chế tạo máy móc. Xây dựng cơ sở hạ tầng, năng lượng và vận tải. Với danh mục sản phẩm đa dạng. Chúng tôi đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong các ngành công nghiệp then chốt. Góp phần vào sự phát triển bền vững và hiệu quả của các dự án.
Xem thêm các sản phẩm Bơm Tại đây
Xem thêm các sản phẩm Quạt Tại đây
Xem thêm các sản phẩm Bộ làm mát Tại đây
Xem thêm các sản phẩm HVAC/ Phòng sạch Tại đây
Xem thêm các sản phẩm Máy sấy Tại đây
Và cũng như các sản phẩm Khác Tại đây