GIB-301 BURNERS ECOSTAR VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
GIB-301 là burner công nghiệp thuộc dòng GIB Series của Ecostar, được phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu đốt ổn định, công suất mạnh và khả năng vận hành bền bỉ trong nhiều loại hệ thống nhiệt. Dòng GIB được thiết kế với tiêu chí tối ưu hiệu suất, giảm tiêu hao nhiên liệu và tăng độ tin cậy cho các ứng dụng nhiệt tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM GIB-301
-
Hiệu suất cháy cao, vận hành ổn định dài hạn.
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ tích hợp cho nhiều cấu hình đốt.
-
Cháy sạch, hạn chế tạo muội trong quá trình vận hành.
-
Phù hợp đa dạng nhiên liệu lỏng kỹ thuật.
-
Khởi động nhanh, phản hồi tải nhạy.
-
Tiết kiệm nhiên liệu nhờ cơ chế phân tán tối ưu.
-
Cấu trúc bền chắc, dễ bảo trì và kiểm tra.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM GIB-301 ECOSTAR VIETNAM
| Thông số | Giá trị tham khảo |
|---|---|
| Model | GIB-301 |
| Loại thiết bị | Burner công nghiệp |
| Dải công suất | Thay đổi theo hệ thống lắp đặt |
| Loại nhiên liệu | Nhiên liệu lỏng công nghiệp |
| Kiểu lắp đặt | Gắn trực tiếp vào buồng đốt |
| Cơ chế phun nhiên liệu | Phun mịn, cháy ổn định |
| Vật liệu thân | Kim loại chịu nhiệt, chống ăn mòn |
| Điều khiển công suất | Tùy chỉnh theo tải vận hành |
ỨNG DỤNG BURNERS ECOSTAR VIETNAM
-
Lò hơi công suất nhỏ và trung bình.
-
Hệ thống sấy và gia nhiệt công nghiệp.
-
Dây chuyền xử lý nhiệt trong nhà máy.
-
Hệ thống đốt dùng nhiên liệu lỏng kỹ thuật.
-
Ứng dụng cần mức cháy ổn định và tiết kiệm.
KẾT LUẬN
GIB-301 Burners Ecostar Vietnam là lựa chọn phù hợp cho các hệ thống nhiệt công nghiệp quy mô vừa, nơi yêu cầu sự bền bỉ, hiệu suất đốt ổn định và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Nhờ thiết kế tối ưu, dễ bảo trì và vận hành linh hoạt, thiết bị giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm chi phí và đảm bảo hoạt động an toàn trong thời gian dài.
| Model | Max MW | Max kcal/h |
|---|---|---|
| GIB-301 | 3.2 | 2,752,000 |
| GIB-302 | 4 | 3,440,000 |
| GIB-351 | 4.8 | 4,128,000 |
| GIB-352 | 5.9 | 5,074,000 |
| GIB-353 | 7 | 6,020,000 |
| GIB-401 | 7.8 | 6,708,000 |
| GIB-402 | 8.5 | 7,310,000 |
| GIB-403 | 9.3 | 7,998,000 |
| GIB-451 | 11 | 9,460,000 |
| GIB-452 | 12.4 | 10,664,000 |
| GIB-453 | 13.9 | 11,954,000 |
| GIB-501 | 15.5 | 13,330,000 |
| GIB-502 | 17.1 | 14,706,000 |
| GIB-503 | 18.6 | 15,996,000 |
| GIB-601 | 20 | 17,200,000 |
| GIB-602 | 22.5 | 19,350,000 |
| GIB-603 | 24 | 20,640,000 |





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.