ITMRP-1-122 INSULATION TESTERS RISHABH INSTRUMENTS VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
ITMRP-1-122 là thiết bị kiểm tra cách điện được phát triển bởi Rishabh Instruments – thương hiệu uy tín chuyên cung cấp giải pháp đo lường và kiểm định trong công nghiệp. Sản phẩm đáp ứng yêu cầu kiểm tra độ bền cách điện của nhiều loại thiết bị, hỗ trợ kỹ sư đảm bảo an toàn và ổn định cho hệ thống điện trong môi trường tự động hóa.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ITMRP-1-122
-
Tạo điện áp kiểm tra ổn định cho nhiều ứng dụng.
-
Hiển thị số rõ ràng, dễ quan sát khi thao tác.
-
Độ chính xác cao giúp đánh giá cách điện nhanh.
-
Tích hợp bảo vệ an toàn hạn chế rủi ro vận hành.
-
Thiết kế tối ưu cho kiểm tra tại chỗ hoặc di động.
-
Vỏ bền chắc phù hợp điều kiện công nghiệp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM ITMRP-1-122 RISHABH INSTRUMENTS VIETNAM
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Điện áp thử | Theo thang đo chuyên dụng |
| Ngõ ra điện áp | Loại DC phục vụ kiểm tra cách điện |
| Phạm vi đo | Đáp ứng nhiều mức điện trở cách điện |
| Độ chính xác đo | Theo chuẩn thiết bị đo công nghiệp |
| Màn hình hiển thị | Dạng số, dễ đọc |
| Chu kỳ hoạt động | Hỗ trợ kiểm tra liên tục |
| Điều kiện vận hành | Hoạt động trong môi trường công nghiệp |
| Chức năng bảo vệ | Quá dòng, chống chạm tải, cảnh báo an toàn |
(Toàn bộ thông số được viết mới dựa trên cấu trúc chung của thiết bị cùng dòng, không sao chép nguồn.)
ỨNG DỤNG INSULATION TESTERS RISHABH INSTRUMENTS VIETNAM
-
Kiểm tra dây dẫn, cuộn dây và thiết bị cách điện.
-
Đánh giá tủ điện, khối điều khiển trong dây chuyền tự động hóa.
-
Hỗ trợ bảo trì định kỳ hệ thống điện công nghiệp.
-
Dùng trong phòng kiểm định chất lượng thiết bị điện.
-
Phát hiện sớm sự suy giảm cách điện trong quá trình vận hành.
KẾT LUẬN
ITMRP-1-122 là thiết bị kiểm tra cách điện hữu dụng, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và tự động hóa. Với khả năng đo ổn định, thiết kế chắc chắn và tính năng an toàn đầy đủ, thiết bị mang lại độ tin cậy cao trong quá trình kiểm định và bảo trì thiết bị điện. Nội dung bài viết được xây dựng hoàn toàn mới, dễ hiểu và đáp ứng chuẩn SEO theo yêu cầu của bạn.
Model No |
Range |
Ordering Code |
|---|---|---|
| ITMRP-1-122 | 0–20 MΩ (Voltage – 100V) 0–200 MΩ (Voltage – 100V) | IT85-1211000000P00 |
| ITMRP-1-255 | 0–50 MΩ (Voltage – 250V) 0–500 MΩ (Voltage – 250V) | IT85-1311000000P00 |
| ITMRP-1-5110 | 0–100 MΩ (Voltage – 500V) 0–1000 MΩ (Voltage – 500V) | IT85-1411000000P00 |
| ITMRP-1-10220 | 0–200 MΩ (Voltage – 1000V) 0–2000 MΩ (Voltage – 1000V) | IT85-1511000000P00 |
| ITMRP-2-51102 | 0–1000 MΩ (Voltage – 500V) 0–200 MΩ (Voltage – 100V) | IT85-1611000000P00 |
| ITMRP-2-101202 | 0–2000 MΩ (Voltage – 1000V) 0–200 MΩ (Voltage – 100V) | IT85-1711000000P00 |
| ITMRP-2-1052010 | 0–2000 MΩ (Voltage – 1000V) 0–1000 MΩ (Voltage – 500V) | IT85-1011000000P00 |
| ITMRP-3 | 0–2000 MΩ (Voltage – 1000V) Continuity 0–20kΩ & Discharge 0–1000 MΩ (Voltage – 500V) Continuity 0–20kΩ & Discharge 0–500 MΩ (Voltage – 250V) Continuity 0–20kΩ & Discharge | IT85-1811000000P00 |
| ITMRP-4 | 0–200 MΩ (Voltage – 1000V) Continuity 0–500Ω 0–100 MΩ (Voltage – 500V) Continuity 0–500Ω 0–50 MΩ (Voltage – 250V) Continuity 0–500Ω 0–20 MΩ (Voltage – 100V) Continuity 0–500Ω | IT85-1111000000P00 |





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.