KM 1000 A IP55 AIR CURTAIN AIRTECNICS VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
KM 1000 A IP55 là mẫu màn chắn gió chống bụi – chống nước thuộc dòng KM-Series của airtecnics, được thiết kế để hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt hơn so với phiên bản tiêu chuẩn. Với tiêu chuẩn bảo vệ IP55, thiết bị phù hợp cho khu vực có độ ẩm cao, nhiều bụi hoặc lắp đặt ngoài trời được che chắn. Màng khí mạnh, độ bền cao và hiệu suất tiết kiệm năng lượng giúp sản phẩm đáp ứng tốt nhu cầu thương mại và công nghiệp tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM KM 1000 A IP55
-
Bảo vệ IP55 chống bụi và chống nước dạng tia.
-
Chiều dài 1000 mm phù hợp cho cửa nhỏ – trung bình.
-
Màng khí mạnh giúp giữ nhiệt và ngăn bụi hiệu quả.
-
Động cơ thiết kế kín, vận hành ổn định ngoài trời.
-
Ngăn côn trùng, mùi và luồng khí nóng – lạnh.
-
Tiết kiệm năng lượng điều hòa HVAC.
-
Cấu trúc chắc chắn, bền trong môi trường khắc nghiệt.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT KM 1000 A IP55 AIRTECNICS VIETNAM
| Thông số | Giá trị KM 1000 A IP55 |
|---|---|
| Model | KM 1000 A IP55 |
| Loại thiết bị | Air Curtain – Màn chắn gió chống nước |
| Chuẩn bảo vệ | IP55 – chống bụi và nước |
| Chiều dài thiết bị | 1000 mm |
| Điện áp | 1×230 V |
| Công suất | Công suất nhỏ – trung bình |
| Lưu lượng gió | Trung bình – mạnh |
| Độ ồn | Thấp, phù hợp nhiều môi trường |
| Vật liệu vỏ | Thép sơn tĩnh điện bền, chống ăn mòn |
(Thông số có thể thay đổi tùy phiên bản động cơ và cấu hình.)
ỨNG DỤNG AIR CURTAIN AIRTECNICS VIETNAM
-
Khu vực có độ ẩm cao hoặc nhiều bụi.
-
Lối vào nhà máy sản xuất thực phẩm – nước giải khát.
-
Kho lạnh, khu vực logistics và vận chuyển hàng hóa.
-
Cửa ra vào khu công nghiệp đặt gần môi trường ngoài trời.
-
Các công trình cần thiết bị màn chắn gió bền và kín.
KẾT LUẬN
KM 1000 A IP55 của airtecnics là giải pháp tối ưu cho các khu vực cần thiết bị chắn gió có độ bền cao, chống bụi và chống nước. Nhờ khả năng tạo màng khí ổn định, vận hành bền bỉ và hỗ trợ tiết kiệm năng lượng, sản phẩm đáp ứng tốt nhu cầu trong môi trường thương mại và công nghiệp tại Việt Nam.
| Model | Nominal Airflow m³/h |
Recommended Installation Range m |
|---|---|---|
| KM 1000 A IP55 | 1700 | 2,5-3,5 |
| KM 1500 A IP55 | 2550 | 2,5-3,5 |
| KM 2000 A IP55 | 3400 | 2,5-3,5 |
| KM 2500 A IP55 | 4250 | 2,5-3,5 |
| KM 3000 A IP55 | 5100 | 2,5-3,5 |
| KG 1000 A IP55 | 2400 | 3-4 |
| KG 1500 A IP55 | 3200 | 3-4 |
| KG 2000 A IP55 | 4800 | 3-4 |
| KG 2500 A IP55 | 5600 | 3-4 |
| KG 3000 A IP55 | 6400 | 3-4 |





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.