MAR 310 CENTRIFUGAL FAN AIRTECNICS VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
MAR 310 là mẫu quạt ly tâm công nghiệp thuộc dòng MAR của airtecnics, được thiết kế để đảm bảo lưu lượng gió lớn, hoạt động bền bỉ và hiệu suất ổn định trong các môi trường sản xuất. Dòng MAR được ứng dụng phổ biến trong các hệ thống thông gió, dẫn khí và xử lý khí công nghiệp nhờ cấu tạo chắc chắn, khả năng vận hành liên tục và độ tin cậy cao. Đây là sản phẩm phù hợp cho các nhà máy, khu tự động hoá và các dây chuyền HVAC tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM MAR 310
-
Lưu lượng khí lớn, phù hợp nhà xưởng diện tích rộng.
-
Tốc độ quay cao giúp tạo áp suất ổn định.
-
Cánh và vỏ bằng thép mạ có độ bền cao.
-
Thiết kế hút đơn cho luồng khí đi qua đều và mạnh.
-
Động cơ vận hành êm, giảm rung tối đa.
-
Lắp đặt linh hoạt nhiều hướng và vị trí.
-
Cân bằng động chuẩn công nghiệp giúp tăng tuổi thọ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MAR 310 AIRTECNICS VIETNAM
| Thông số | Giá trị MAR 310 |
|---|---|
| Model | MAR 310 |
| Loại quạt | Ly tâm – hút đơn |
| Điện áp | 1×230 V hoặc 3×400 V (tuỳ phiên bản) |
| Công suất | Thuộc nhóm công suất trung – lớn |
| Tốc độ quay | Khoảng 2.800–3.000 rpm |
| Lưu lượng khí | Nhóm lưu lượng lớn |
| Áp suất tĩnh | Dải áp trung bình |
| Vật liệu vỏ & cánh | Thép mạ hoặc thép sơn tĩnh điện |
(Thông số có thể thay đổi tuỳ theo phiên bản động cơ và cấu hình đặt hàng.)
ỨNG DỤNG CENTRIFUGAL FAN AIRTECNICS VIETNAM
-
Thông gió cho nhà xưởng, khu tự động hoá.
-
Hệ thống HVAC cần lưu lượng lớn và vận hành ổn định.
-
Dẫn khí trong dây chuyền sản xuất linh kiện – điện tử.
-
Hệ thống hút – đẩy khí cho kho hàng và xưởng cơ khí.
-
Ứng dụng trong các khu vực xử lý khí nhẹ và bụi mịn.
KẾT LUẬN
MAR 310 của airtecnics mang lại hiệu suất thông gió mạnh mẽ, độ bền cao và khả năng vận hành ổn định, phù hợp cho các hệ thống công nghiệp yêu cầu lưu lượng lớn và độ tin cậy cao. Với cấu trúc chắc chắn và thiết kế tối ưu, sản phẩm là lựa chọn hiệu quả cho các doanh nghiệp tại Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất và tự động hoá.
Model |
TensionV (50 Hz) |
Current fansA |
Power fanskW |
Speedrpm |
Air Flowm³/h |
Maximum PressurePa |
|---|---|---|---|---|---|---|
| MAR 310 | 3x400V | 1,42 | 0,55 | 2800 | 1400 | 1580 |
| MAR 350 | 3x400V | 2,69 | 1,1 | 2800 | 2000 | 2200 |
| MAR 400 | 3x400V | 3,73 | 1,5 | 2800 | 2800 | 2750 |
| MAR 450 | 3x400V | 7,65 | 3 | 2800 | 4000 | 3400 |
| MAR 501 | 3x400V | 9,21 | 4 | 2800 | 2750 | 4500 |
| MAR 502 | 3x400V | 12,2 | 5,5 | 2800 | 6000 | 4500 |
| MAR 571 | 3x400V | 16,5 | 7,5 | 2800 | 4500 | 6000 |
| MAR 572 | 3x400V | 23,5 | 11 | 2800 | 9000 | 6000 |
| MAR 631 | 3x400V | 23,5 | 11 | 2800 | 5000 | 7250 |
| MAR 632 | 3x400V | 30,59 | 15 | 2800 | 9000 | 7250 |
| MAR 711 | 3x400V | 46,25 | 18,5 | 2800 | 5000 | 9400 |
| MAR 712 | 3x400V | 55 | 22 | 2800 | 8000 | 9400 |
| MAR 713 | 3x400V | 75 | 30 | 2800 | 18000 | 9400 |





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.