BDT 10/10 CENTRIFUGAL FAN AIRTECNICS VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
BDT 10/10 là mẫu quạt ly tâm do Airtecnics sản xuất, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu thông gió và xử lý không khí trong nhiều môi trường công nghiệp và thương mại. Airtecnics là thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực HVAC, sở hữu các sản phẩm có hiệu suất cao, độ bền lớn và khả năng vận hành ổn định trong điều kiện làm việc liên tục.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM BDT 10/10
- Thiết kế ly tâm cho áp suất gió ổn định.
- Cánh quạt tối ưu hóa giảm tiếng ồn.
- Động cơ hiệu suất cao, độ bền dài hạn.
- Vỏ thép cứng cáp chịu ăn mòn tốt.
- Vận hành liên tục với độ rung thấp.
- Dễ lắp đặt trong các hệ thống HVAC.
- Hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp.
- Bảo trì nhanh và chi phí thấp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BDT 10/10 AIRTECNICS VIETNAM
| Thông số | Giá trị tiêu biểu |
|---|---|
| Model | BDT 10/10 |
| Loại quạt | Quạt ly tâm (Centrifugal fan) |
| Đường kính cánh | Theo tiêu chuẩn dòng BDT |
| Vật liệu cánh | Thép chịu lực và chống ăn mòn |
| Vật liệu vỏ quạt | Thép phủ bảo vệ |
| Loại động cơ | Motor hiệu suất cao |
| Lưu lượng gió | Phụ thuộc cấu hình lắp đặt |
| Ứng dụng | HVAC – thông gió – xử lý khí |
ỨNG DỤNG CENTRIFUGAL FAN AIRTECNICS VIETNAM
- Thông gió nhà xưởng và khu sản xuất.
- Hệ thống HVAC trong các tòa nhà thương mại.
- Tích hợp vào buồng xử lý khí và lọc bụi.
- Làm mát thiết bị công nghiệp.
- Điều áp và tuần hoàn khí cho phòng kỹ thuật.
KẾT LUẬN
BDT 10/10 là quạt ly tâm bền bỉ và hiệu suất cao của Airtecnics, phù hợp cho nhiều hệ thống thông gió và xử lý không khí công nghiệp. Với thiết kế chắc chắn, khả năng vận hành êm ái và tuổi thọ dài, sản phẩm mang lại hiệu quả thông gió ổn định, cải thiện chất lượng không khí và đảm bảo hoạt động bền vững cho các hệ thống HVAC.
| Model | Maximum Power Motor kW |
Maximum Speed Turbine rpm |
Air Flow Up To m³/h |
Maximum Pressure Pa |
|---|---|---|---|---|
| BDT 10/10 | 2,2 | 1300 | 7500 | 460 |
| BDT 10/8 | 1,5 | 1300 | 6700 | 480 |
| BDT 12/12 | 3 | 1200 | 11000 | 550 |
| BDT 12/9 | 3 | 1200 | 10000 | 580 |
| BDT 15/15 | 4 | 1100 | 16000 | 700 |
| BDT 18/18 | 5,5 | 900 | 25000 | 800 |
| BDT 7/7 | 1,1 | 2000 | 3400 | 500 |
| BDT 9/7 | 1,5 | 1500 | 5500 | 480 |
| BDT 9/9 | 1,5 | 1500 | 6000 | 450 |





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.