Sản phẩm giá tốt 1 30/10/25
List code giá tốt 1 03/11/25 Tổng hợp tất cả các sản phẩm hiện đang sẵn khi và giao ngay.
Sản phẩm giá tốt 1 03/11/25:
PumpFanBlow là nhà cung cấp tất cả các sản phẩm tự động chính hãng trên toàn thế giới.
Sản phẩm giá tốt 1 03/11/25:
| STT | Brand | Model / Code | Description |
|---|---|---|---|
| 1 | Glamox Vietnam | AL4222301 | AL42-W95 RIGHT LED 350 S-DIM 830 BL USB A+CCP, LED bed light |
| 2 | Valpes Vietnam | VTER20.X0A.G00 | Electric actuator ER PLUS, 20 Nm, 100–240 V AC / 100–350 V DC, 15 W |
| 3 | Novotechnik Vietnam | RSC-2831-636-121-501 | Rotary sensor |
| 4 | Novotechnik Vietnam | RSM-2831-016-121-501 | Rotary sensor |
| 5 | Lion Precision Vietnam | P017-9900 (LRD2100) | Capacitive label sensor for metal-free labels |
| 6 | RECO Vietnam | 10603092 | Filter control RM-BV4 Micro ATEX – 2V, IN 24 V = OUT 24 V =, IP66 NEMA4, Zone 22 Cat 3D ATEX |
| 7 | RECO Vietnam | 10603332 | Filter control RM-BV 12 10V ATEX, Stand Alone System, IP66 NEMA4, Zone 22 Cat 3D |
| 8 | TECHMACH Vietnam | LS80a-LB / WG310-X-10 / TLA15-100b-LB | Web guiding system (set = sensor + controller + actuator) |
| 9 | AUTOFLOW Vietnam | FTT-032-S-S 32A | Turbine type flowmeter, 1.6–16 m³/h, SUS304, JIS 10K RF 32A, DC 24 V, 4–20 mA/pulse output, display Rate/Total/%Bar Graph |
| 10 | Beijing Spake Technology (SPMK) Vietnam | SPMK700 | Pressure gauge 0–60 bar 0.05 % F.S., M20×1.5 M, rubber protector, calibration report |
| 11 | Orand Vietnam | OPC-20P | Feeder controller |
| 12 | Roemheld Vietnam | 1830220 | Special clamping bar 2× piston D25×6 mm stroke, max pressure 500 bar |
| 13 | Sensor Electronic Vietnam | 49000700100L12E | SEC Millenium Hawk Hwxane 0-100 % LEL Infrared Hydrocarbon Gas Detector |
| 14 | Sensor Electronic Vietnam | 3100-001-000000 | SEC 3100 Universal Transmitter with relays |
| 15 | Janitza Vietnam | 5216202 (UMG 604 E-PRO 230V UL) | Power Analyzer, supply 95–240 V AC / 135–340 V DC, Ethernet + RS232 + RS485, 128 MB Flash, web server + apps |
| 16 | ELGO Electronic Vietnam | LMIX2-000-08.0-1-00 | Magnetic length measuring system (sensor + evaluation electronics), 8 m cable, 0.1 mm resolution, 10–30 V DC HTL |
Ứng dụng:
Chúng tôi chuyên cung cấp các sản phẩm phục vụ cho nhiều lĩnh vực khác nhau như. Ngành thép, cầu cảng, công nghiệp, chế tạo máy móc. Xây dựng cơ sở hạ tầng, năng lượng và vận tải. Với danh mục sản phẩm đa dạng. Chúng tôi đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong các ngành công nghiệp then chốt. Góp phần vào sự phát triển bền vững và hiệu quả của các dự án.
Xem thêm các sản phẩm Bơm Tại đây
Xem thêm các sản phẩm Quạt Tại đây
Xem thêm các sản phẩm Bộ làm mát Tại đây
Xem thêm các sản phẩm HVAC/ Phòng sạch Tại đây
Xem thêm các sản phẩm Máy sấy Tại đây
Và cũng như các sản phẩm Khác Tại đây


