NV-120Sx INDICATOR CHO KD-5O NEW COSMOS VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
NV-120Sx là bộ chỉ thị / cảnh báo khí cố định (indicator / alarm unit) trong dòng NV-120 (Single-Point Gas Alarm System) của New Cosmos. Thiết bị dùng để hiển thị nồng độ O₂ (oxy) từ đầu dò KD-5O, đồng thời phát tín hiệu cảnh báo khi vượt ngưỡng cài đặt. New Cosmos là thương hiệu uy tín trong lĩnh vực thiết bị phát hiện và cảnh báo khí.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM NV-120Sx
-
Hiển thị trực quan nồng độ O₂ bằng màn hình và bar-graph
-
Cảnh báo hai mức (Alarm 1 & Alarm 2)
-
Ngõ ra analog tiêu chuẩn (4–20 mA)
-
Rơ-le tiếp điểm cho cảnh báo và báo lỗi
-
Tích hợp loa và đèn LED báo động
-
Có thể chọn loại có pin dự phòng
-
Tương thích với đầu dò KD-5O và các đầu dò O₂
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM NV-120Sx NEW COSMOS VIETNAM
Thông số | Giá trị / Ghi chú |
---|---|
Loại thiết bị | Indicator / Alarm unit dòng NV-120Sx |
Khí đo | Oxy (O₂) |
Nguồn cấp | 100-240 VAC hoặc 24 VDC tùy model |
Ngõ ra analog | 4-20 mA |
Tiếp điểm cảnh báo | Bộ rơ-le cho Alarm1, Alarm2, Fault |
Màn hình | LCD + bar-graph hiển thị nồng độ và giới hạn |
Chức năng cảnh báo | Âm thanh + LED + đèn báo |
Loại cảnh báo | Mức 1 / Mức 2 / Báo lỗi |
Pin dự phòng | Có phiên bản kèm pin để duy trì báo khi mất điện |
Kích thước | Khoảng 113 × 77 × (nhiều kích thước sâu tùy bản) |
Nhiệt độ làm việc | –10 °C đến +50 °C (bản AC) |
ỨNG DỤNG INDICATOR CHO KD-5O NEW COSMOS VIETNAM
-
Giám sát nồng độ oxy trong phòng kỹ thuật, hầm, buồng kín
-
Sử dụng với đầu dò KD-5O để tạo hệ thống phát hiện O₂ cố định
-
Cảnh báo khi oxy thấp (thiếu khí) trong môi trường làm việc
-
Tích hợp hệ thống PLC / SCADA qua đầu ra analog & tiếp điểm
-
Dùng trong phòng sạch, hệ thống y tế, công nghiệp hóa chất
KẾT LUẬN
NV-120Sx là bộ hiển thị & cảnh báo chuyên dụng cho khí oxy của New Cosmos, cung cấp giải pháp giám sát an toàn nồng độ O₂ khi kết hợp với đầu dò KD-5O. Với các ngõ ra analog và cảnh báo tiếp điểm, thiết bị dễ dàng tích hợp vào hệ thống tự động tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.