8763B500BB IEPE TRIAXIAL ACCELEROMETER KISTLER INSTRUMENTE VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
8763B500BB là cảm biến gia tốc ba trục (triaxial accelerometer) sử dụng công nghệ IEPE do Kistler Instrumente sản xuất. Sản phẩm thường được sử dụng trong các ứng dụng đo rung động công nghiệp / thử nghiệm, yêu cầu độ bền cao, độ chính xác ổn định, phù hợp với môi trường công nghiệp tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 8763B500BB
-
Đo gia tốc ±500 g theo ba phương X, Y, Z
-
Cấu trúc ceramic shear, chống ảnh hưởng ngoại lực và rung nền
-
Vỏ titan kín hermetic, trọng lượng nhẹ
-
Có tuỳ chọn TEDS để lưu thông số thiết bị
-
Lỗ 3 x 5-40 để bắt ốc tiện hiệu chuẩn hoặc cố định
-
Nhiều lựa chọn connector: M4.5 hoặc ¼-28, 4 chân
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 8763B500BB INSTRUMENTE VIETNAM
Thông số | Giá trị / Ghi chú |
---|---|
Dải đo gia tốc (Acceleration range) | ±500 g |
Công nghệ | IEPE (Integrated Electronics Piezo-Electric) |
Yếu tố cảm biến | Ceramic shear |
Kết cấu vỏ | Titan, kín khí (hermetic housing) |
Cấp bảo vệ vỏ | IP68 với tùy chọn cáp kín (nhiều version) |
Cách thức lắp đặt | Lỗ 3×5-40 hoặc connector ren tùy phiên bản |
Connector | 4-pin, tuỳ chọn M4.5 hoặc ¼-28 |
Tuỳ chọn TEDS | Có (IEEE 1451.x) |
Cảm biến chống ảnh hưởng từ biến dạng nền & rung chéo | Độ nhạy cao, thiết kế shear giảm ảnh hưởng đó |
ỨNG DỤNG IEPE TRIAXIAL ACCELEROMETER KISTLER INSTRUMENTE VIETNAM
-
Giám sát rung động trong máy móc công nghiệp (bơm, máy nén, động cơ)
-
Phân tích tần số rung để chẩn đoán sự cố cơ khí
-
Kiểm tra rung trong thử nghiệm sản phẩm hoặc thiết bị động cơ
-
Ứng dụng trong phòng thử nghiệm R&D, thiết bị đo rung cao cấp
-
Hệ thống giám sát rung tự động trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt
KẾT LUẬN
8763B500BB là cảm biến ba trục cao cấp của Kistler, mang lại khả năng đo rung động mạnh mẽ với dải đo ±500 g, độ nhạy cao, và độ ổn định trong môi trường công nghiệp. Thiết bị rất phù hợp cho các ứng dụng cần đo rung / sốc với yêu cầu cao tại Việt Nam, như phòng thử nghiệm, sản xuất máy, hoặc hệ thống giám sát thiết bị.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.