D2153B7001 CONTROLLED VALVES ROSS CONTROLS VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
D2153B7001 là van điều khiển (control valve) dòng Classic 21 của Ross Controls, phù hợp ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao và thấp. Van được sử dụng phổ biến trong hệ thống khí nén, điều khiển quá trình, và các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ tin cậy cao tại Việt Nam.
Ross Controls là thương hiệu nổi tiếng toàn cầu trong lĩnh vực van điều khiển, an toàn và các thiết bị khí nén, cung cấp sản phẩm với độ bền và chính xác cao.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM D2153B7001
- Van 2/2, 3/2 hoặc 4/2, tuỳ cấu hình
- Thiết kế cho ứng dụng nhiệt độ cao / thấp
- Vận hành bằng khí (pneumatic actuation)
- Cửa van kiểu poppet, kín tốt
- Tích hợp lò xo hồi vị (spring return)
- Kích thước cửa kết nối đa dạng
- Tùy chọn seal chịu nhiệt cao
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM D2153B7001 ROSS CONTROLS VIETNAM
Thông số | Giá trị tiêu biểu |
---|---|
Loại van / chức năng | 3/2 Single Pilot, Normally Closed |
Kích thước cổng | 1¼” In / 1¼” Out / 1½” Exhaust |
Áp suất làm việc | 2 – 10 bar (30 – 150 psig) |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | –17 °C đến +122 °C |
Nhiệt độ môi chất | –17 °C đến +150 °C |
Dòng điện đầu vào | 87 VA (kích) / 30 VA (giữ) |
Vật liệu thân van | Nhôm đúc (Cast aluminum) |
Vật liệu lõi van | Nhôm & thép không gỉ |
Gioăng chịu nhiệt | Fluorocarbon (FPM / Viton) |
Khối lượng van | ~ 5,0 kg |
Kích thước tổng thể | ~ 168 × 104 × 190 mm |
ỨNG DỤNG CONTROLLED VALVES ROSS CONTROLS VIETNAM
- Điều khiển khí nén trong dây chuyền công nghiệp
- Van an toàn, van xả, van kẹp khí
- Hệ thống hơi / khí xử lý nhiệt độ cao
- PLC / DCS trong nhà máy nhiệt, hoá chất
- Hệ thống tự động hoá nhà máy năng lượng
- Hệ thống điều khiển áp suất cao / thấp
KẾT LUẬN
Van D2153B7001 của Ross Controls là lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng điều khiển khí nén trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Với cấu tạo bền chắc, khả năng chịu nhiệt cao và thiết kế chức năng linh hoạt, sản phẩm đáp ứng tốt yêu cầu hệ thống tự động tại Việt Nam, đảm bảo độ ổn định và hiệu suất vận hành.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.