88842.03389 GEARBOX DUNKERMOTOREN VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
88842.03389 là mã hộp số (gearbox) chất lượng cao do Dunkermotoren sản xuất – thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực giải pháp truyền động công nghiệp. Sản phẩm được thiết kế để kết hợp với các dòng động cơ DC, BLDC và servo của hãng, mang lại hiệu suất truyền động ổn định và độ bền vượt trội. Tại Việt Nam, gearbox này được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống tự động hóa, máy công nghiệp và robot.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 88842.03389
-
Tăng mô men xoắn đầu ra, giảm tốc độ hiệu quả
-
Thiết kế gọn, dễ tích hợp với nhiều loại motor
-
Độ chính xác cơ khí cao, vận hành êm
-
Hiệu suất truyền động lớn, tổn hao thấp
-
Cấu trúc vỏ chắc chắn, chịu tải cao
-
Tuổi thọ dài, ít cần bảo trì
-
Tùy chọn tỷ số truyền đa dạng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 88842.03389 DUNKERMOTOREN VIETNAM
Thông số | Giá trị / Ghi chú |
---|---|
Mã sản phẩm | 88842.03389 |
Loại thiết bị | Hộp số (Gearbox) truyền động |
Loại hộp số | Planetary hoặc Worm (tùy cấu hình) |
Tỷ số truyền | Tùy chọn theo yêu cầu ứng dụng |
Mô men đầu ra | Cao, ổn định, chịu tải tốt |
Vật liệu chế tạo | Thép hợp kim / nhôm đúc chất lượng cao |
Hiệu suất truyền động | Lên đến 95% |
Dải nhiệt độ làm việc | −20 °C đến +80 °C |
Độ ồn khi vận hành | Thấp, phù hợp môi trường công nghiệp |
ỨNG DỤNG GEARBOX DUNKERMOTOREN VIETNAM
-
Hệ thống truyền động trong máy công nghiệp
-
Dây chuyền sản xuất tự động và robot công nghiệp
-
Máy đóng gói, máy cắt, máy gia công cơ khí
-
Cơ cấu điều khiển trong thiết bị tự động hóa
-
Ứng dụng trong ngành y tế, thực phẩm, điện tử
-
Thiết bị nâng hạ, cửa tự động, hệ thống truyền động tuyến tính
KẾT LUẬN
Hộp số 88842.03389 của Dunkermotoren mang lại hiệu suất cao, hoạt động bền bỉ và chính xác, đáp ứng tốt yêu cầu của các ứng dụng công nghiệp hiện đại. Với thiết kế tối ưu và khả năng kết hợp linh hoạt cùng các dòng motor Dunkermotoren, đây là giải pháp lý tưởng cho những hệ thống cần truyền động ổn định, tiết kiệm năng lượng và tuổi thọ dài tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.