E-GRID-12-A-Y08-MTCP FISO VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
E-GRID-12-A-Y08-MTCP là thiết bị monitor / controller đa kênh sử dụng công nghệ quang-sợi do FISO phát triển, được ứng dụng rộng rãi trong giám sát nhiệt độ của máy biến áp, lò biến áp hoặc hệ thống điện cao áp tại Việt Nam. Với khả năng thu thập dữ liệu thời gian thực, truyền dẫn tín hiệu ổn định và tích hợp linh hoạt, sản phẩm giúp nâng cao quản lý tuổi thọ thiết bị và giảm thiểu nguy cơ sự cố.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM E-GRID-12-A-Y08-MTCP
-
Giám sát nhiệt độ 12 kênh đồng thời
-
Màn hình cảm ứng màu, hiển thị trực quan
-
Giao thức truyền thông Modbus / MTCP
-
Ngõ ra analog 4–20 mA tuỳ chỉnh
-
Relay cảnh báo lập trình linh hoạt
-
Không cần hiệu chuẩn định kỳ
-
Tích hợp chức năng tự sửa sai tín hiệu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM E-GRID-12-A-Y08-MTCP FISO VIETNAM
Thông số | Giá trị / Ghi chú |
---|---|
Số kênh đo | 12 kênh |
Dải đo nhiệt độ | –40 °C đến +225 °C |
Độ chính xác | ±1 °C |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Tốc độ lấy mẫu (mỗi kênh) | 500 ms |
Giao diện màn hình | Màn hình TFT màu 7″ (800 × 480) |
Ngõ ra analog mỗi kênh | 4–20 mA tuỳ cấu hình |
Relay cảnh báo | 8 relay dạng Form-C (có thể lập trình) |
Giao tiếp truyền thông | Ethernet (MTCP) + RS-485 / Modbus |
Bộ nhớ lưu trữ | 4 GB |
Nguồn cấp | 24 V DC |
Công suất tiêu thụ | ≤ 40 W |
Nhiệt độ làm việc | –20 °C đến +60 °C |
Bảo vệ | Vỏ đạt chuẩn công nghiệp, bảo vệ tín hiệu |
ỨNG DỤNG FISO VIETNAM
-
Giám sát “hot spot” cho máy biến áp
-
Đo nhiệt độ lõi, cuộn dây trong transformator
-
Tích hợp vào hệ thống SCADA/DCS
-
Cảnh báo sự cố nhiệt cao vượt mức
-
Quản lý tuổi thọ thiết bị điện lực
-
Sử dụng trong trạm biến áp, nhà máy điện
-
Theo dõi nhiệt độ trong các hệ thống điện công nghiệp
KẾT LUẬN
E-GRID-12-A-Y08-MTCP của FISO là thiết bị giám sát nhiệt độ quang-sợi tiên tiến, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ chính xác, độ tin cậy và truyền thông trong hệ thống điện. Với khả năng mở rộng theo số kênh và giao tiếp linh hoạt, sản phẩm là lựa chọn lý tưởng để bảo vệ và giám sát hiệu quả các thiết bị điện cao áp tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.