ASC0080-1MS370-5 SIDE CHANNEL BLOWER AIRTECH VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
ASC0080-1MS370-5 là dòng máy thổi khí Side Channel Blower cao cấp do Airtech sản xuất, hiện đã có mặt tại thị trường Việt Nam. Sản phẩm được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong ngành công nghiệp, mang lại hiệu suất ổn định, tiếng ồn thấp và tuổi thọ cao. Airtech là thương hiệu uy tín toàn cầu chuyên về giải pháp quạt thổi khí và hút khí, nổi bật nhờ độ tin cậy và hiệu quả năng lượng.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ASC0080-1MS370-5
- Thiết kế kênh bên, giảm rung và tiếng ồn
- Hiệu suất khí nén cao, ổn định lâu dài
- Tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành
- Vật liệu bền bỉ, chống ăn mòn
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
- Vận hành liên tục, ít hỏng hóc
- Ứng dụng linh hoạt trong nhiều ngành
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM ASC0080-1MS370-5 AIRTECH VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | ASC0080-1MS370-5 |
Lưu lượng khí | 80 m³/h |
Áp suất tối đa | 370 mbar |
Công suất động cơ | 5 HP |
Điện áp hoạt động | 380V / 50Hz |
Trọng lượng thiết bị | 45 kg |
Kích thước thiết bị | 500 x 250 x 300 mm |
Loại máy | Side Channel Blower |
ỨNG DỤNG SIDE CHANNEL BLOWER AIRTECH VIETNAM
- Cung cấp khí nén cho dây chuyền sản xuất
- Hút bụi, hút khí trong môi trường công nghiệp
- Hệ thống lọc và xử lý môi trường
- Thổi khí cho bồn chứa và tank
- Ứng dụng trong ngành nhựa, thực phẩm, dệt may
- Hệ thống sản xuất điện tử và linh kiện
- Phù hợp các nhà máy, xưởng sản xuất lớn
KẾT LUẬN
ASC0080-1MS370-5 của Airtech là máy thổi khí kênh bên mạnh mẽ, bền bỉ và tiết kiệm năng lượng. Với khả năng vận hành ổn định và ứng dụng đa dạng, đây là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống công nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.