P32Q HYDRAULIC CRIMPING SYSTEM SAMWAY VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
P32Q là hệ thống ép cos thủy lực tiên tiến do Samway sản xuất, được ứng dụng rộng rãi tại Việt Nam trong các ngành điện, cơ khí và công nghiệp nặng. Thiết bị mang lại hiệu suất ép mạnh mẽ, độ chính xác cao và giảm tối đa sức lao động thủ công. Samway là thương hiệu quốc tế uy tín, nổi bật với các thiết bị thủy lực bền bỉ, hiệu quả và dễ sử dụng.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM P32Q
- Lực ép mạnh mẽ, chính xác cao
- Hệ thống thủy lực vận hành ổn định
- Thiết kế gọn gàng, dễ di chuyển
- Tiêu thụ năng lượng thấp, hiệu quả cao
- Hỗ trợ nhiều loại cos và đầu cáp
- Tuổi thọ dài, bảo trì thuận tiện
- Dễ dàng vận hành, an toàn khi sử dụng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM P32Q SAMWAY VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Lực ép tối đa | 32 tấn |
Phạm vi ép cáp/cos | 10–300 mm² |
Điện áp hoạt động | 220V / 50Hz |
Thời gian ép | < 10 giây |
Chiều dài ống thủy lực | 1,5 m |
Kích thước thiết bị | 450 x 200 x 150 mm |
Trọng lượng | 18 kg |
Vật liệu chế tạo | Thép hợp kim chịu lực cao |
ỨNG DỤNG HYDRAULIC CRIMPING SYSTEM SAMWAY VIETNAM
- Ép cos cáp điện công nghiệp và dân dụng
- Lắp đặt tủ điện, bảng phân phối
- Bảo trì và sửa chữa hệ thống điện áp cao
- Dùng trong nhà máy sản xuất cơ khí, điện lực
- Lắp đặt cáp nhôm, đồng nhiều kích thước
- Ứng dụng trong viễn thông và hạ tầng điện
- Tối ưu năng suất, giảm sức lao động
KẾT LUẬN
P32Q của Samway là hệ thống ép cos thủy lực chất lượng cao, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ, ổn định và an toàn. Với thiết kế bền bỉ và ứng dụng rộng rãi, sản phẩm này là giải pháp lý tưởng cho các công trình điện, cơ khí và công nghiệp hiện đại tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.