IR3000 CẢM BIẾN ĐỘ ẨM MOISTTECH VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
IR3000 là cảm biến độ ẩm công nghiệp hiện đại do MoistTech phát triển, được ứng dụng rộng rãi trong các dây chuyền sản xuất tại Việt Nam. Thiết bị cho phép đo độ ẩm chính xác, phản hồi nhanh và hoạt động ổn định trong nhiều môi trường khác nhau. MoistTech là thương hiệu hàng đầu toàn cầu trong lĩnh vực công nghệ cảm biến độ ẩm, nổi bật với các sản phẩm có độ bền cao, tiết kiệm năng lượng và dễ tích hợp.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM IR3000
-
Đo độ ẩm chính xác, độ tin cậy cao
-
Thời gian phản hồi nhanh, dưới vài giây
-
Dễ dàng tích hợp vào hệ thống tự động
-
Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt
-
Thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt linh hoạt
-
Tiêu thụ điện năng thấp, tiết kiệm chi phí
-
Bảo trì đơn giản, tuổi thọ lâu dài
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM IR3000 MOISTTECH VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Phạm vi đo độ ẩm | 0–100% RH |
Độ chính xác | ±2% RH |
Nhiệt độ hoạt động | 0ºC đến 50ºC |
Điện áp hoạt động | 5–24V DC |
Giao tiếp dữ liệu | Analog / 4–20mA / Modbus |
Thời gian phản hồi | < 10 giây |
Kích thước thiết bị | 75 x 35 x 25 mm |
Lắp đặt | Treo tường hoặc đường ống dẫn khí |
ỨNG DỤNG CẢM BIẾN ĐỘ ẨM MOISTTECH VIETNAM
-
Giám sát độ ẩm trong kho và nhà máy
-
Điều khiển hệ thống HVAC thông minh
-
Bảo quản thực phẩm, dược phẩm và nông sản
-
Tích hợp dây chuyền sản xuất công nghiệp
-
Theo dõi môi trường phòng thí nghiệm
-
Ứng dụng trong toà nhà, khách sạn
-
Cảnh báo sớm khi độ ẩm vượt ngưỡng
KẾT LUẬN
IR3000 của MoistTech là cảm biến độ ẩm công nghiệp tiên tiến, mang lại sự chính xác, ổn định và tiết kiệm năng lượng. Với khả năng ứng dụng đa dạng, thiết bị là giải pháp tối ưu cho sản xuất, bảo quản và giám sát môi trường tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.