CAP-TNP-5 CAP TORQUE TESTER CHECKLINE VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
CAP-TNP-5 là thiết bị đo mô men đóng/mở nắp chai do Checkline phát triển, phù hợp để kiểm tra lực đóng nắp và lực mở nắp trong sản xuất đóng gói. Máy nhỏ gọn, có bộ nhớ lưu trữ và hỗ trợ xuất dữ liệu USB, giúp kiểm soát chất lượng đóng nắp trong dây chuyền sản xuất. Với độ chính xác cao và chức năng cảnh báo, CAP-TNP-5 là lựa chọn hữu ích cho các nhà máy đóng gói tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM CAP-TNP-5
-
Đo mô men đóng (closing) và mở (opening) nắp
-
Dung lượng đo lên đến ~5 Nm
-
Sai số ±0,5 % độ toàn dải
-
Bộ nhớ lưu 1.000 điểm dữ liệu
-
Đèn LED chỉ báo HI / GO / LO
-
Kết nối USB để xuất dữ liệu
-
Có phần mềm Digitorq hỗ trợ phân tích
-
Cung cấp năng lượng bằng pin sạc hoặc adapter
-
Mẫu đo đa đường kính nắp tới ~190 mm
-
Cấu trúc bền chắc, dễ di chuyển
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CAP-TNP-5 CHECKLINE VIETNAM
Thông số | Giá trị điển hình / mô tả |
---|---|
Model | CAP-TNP-5 |
Phạm vi đo | 0 … 5,00 Nm |
Độ chính xác | ±0,5 % toàn dải |
Bộ nhớ | 1.000 điểm |
Kết nối dữ liệu | USB 1.1 |
Hiển thị & cảnh báo | LED HI / GO / LO |
Nguồn cấp | Pin sạc nội bộ hoặc adapter AC |
Đường kính mẫu tối đa | ~190 mm |
Các đơn vị đo | Nm, lb-in, Ncm, kgcm |
Cấu tạo & vật liệu | Kim loại + vỏ bảo vệ |
ỨNG DỤNG CAP TORQUE TESTER CHECKLINE VIETNAM
-
Kiểm tra lực đóng và mở nắp chai, lọ
-
Quản lý chất lượng đóng gói dược phẩm, thực phẩm
-
Đánh giá tính đồng đều lực đóng trong sản xuất
-
Sử dụng trong phòng kiểm tra QC / QA
-
Ghi dữ liệu đo để phân tích xu hướng
-
So sánh lực giữa các lô sản phẩm
KẾT LUẬN
CAP-TNP-5 là thiết bị đo mô men nắp chính xác, linh hoạt và dễ sử dụng. Với dung lượng nhớ lớn, kết nối USB, chức năng cảnh báo và hiển thị rõ ràng, máy đáp ứng tốt nhu cầu kiểm tra chất lượng đóng nắp trong dây chuyền sản xuất. Thiết bị nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ này phù hợp để áp dụng trong nhà máy tại Việt Nam, giúp nâng cao độ nhất quán và kiểm soát chất lượng sản phẩm đóng gói.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.