P82K20-1-350 THERMOCOUPLE WIRE PELICAN / WATLOW VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
P82K20-1-350 là loại dây nhiệt điện (thermocouple wire) chất lượng cao do Pelican / Watlow cung cấp, sử dụng hợp kim K (Chromel-Alumel) với lớp cách điện chịu nhiệt. Dây này chuyên dùng cho ứng dụng đo nhiệt độ cao, thông dụng trong lò nung, lò hơi, các hệ thống nhiệt công nghiệp. Với đặc tính ổn định và độ bền cao, P82K20-1-350 đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hoạt động đáng tin cậy trong môi trường khắc nghiệt tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM P82K20-1-350
-
Là dây thermocouple loại K (Chromel / Alumel)
-
Đường kính dây ~ 20 AWG hoặc tương đương
-
Lớp cách điện ceramic hoặc sợi chịu nhiệt cao
-
Hiệu suất đo ổn định trong dải nhiệt độ cao
-
Sai số theo tiêu chuẩn thermocouple loại K
-
Chịu nhiệt độ tối đa lên tới ~ 1.427 °C
-
Cấu trúc đồng lõi song song (dual)
-
Khả năng chống nhiễu điện và biến thiên EMF
-
Dây mềm để uốn cong dễ dàng
-
Phù hợp dùng trong môi trường công nghiệp nhiệt độ cao
THÔNG SỐ KỸ THUẬT P82K20-1-350 PELICAN / WATLOW VIETNAM
Thông số | Giá trị điển hình / mô tả |
---|---|
Mã sản phẩm | P82K20-1-350 |
Loại dây | Thermocouple grade, loại K |
Cỡ dây / AWG | 20 AWG hoặc tương đương |
Lớp cách điện | Ceramic / sợi chịu nhiệt cao |
Dải nhiệt độ chịu đựng | Tới khoảng 1.427 °C |
Dây song song (dual conductors) | Có |
Sai số so với chuẩn K | Theo tiêu chuẩn loại K |
Cấu trúc chịu nhiệt độ cao | Vật liệu cách nhiệt cao cấp |
Độ mềm / uốn | Dây mềm dễ uốn |
Khả năng chống nhiễu / EMF | Có cấu trúc chống nhiễu tốt |
ỨNG DỤNG THERMOCOUPLE WIRE PELICAN / WATLOW VIETNAM
-
Đo nhiệt độ trong lò nung, buồng đốt
-
Gia nhiệt công nghiệp, lò hơi, lò xử lý nhiệt
-
Hệ thống giám sát nhiệt độ cao trong dây chuyền sản xuất
-
Kết nối với bộ điều khiển nhiệt độ, PLC, hệ thống SCADA
-
Kiểm tra và hiệu chuẩn nhiệt độ thiết bị công nghiệp
-
Ứng dụng trong luyện kim, dầu khí, hóa chất
KẾT LUẬN
P82K20-1-350 là dây cảm biến nhiệt loại K cao cấp từ Pelican / Watlow, đáp ứng các yêu cầu đo nhiệt độ cao chính xác và ổn định. Với lớp cách điện ceramic, cấu trúc song song và khả năng chịu nhiệt lớn, thiết bị phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi đo nhiệt độ trong điều kiện khắc nghiệt. Đây là lựa chọn tin cậy để sử dụng trong các hệ thống nhiệt tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.