cMT3108XH MÀN HÌNH HMI MAPLE SYSTEMS VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
cMT3108XH là màn hình HMI công nghiệp 10,1 inch do Maple Systems sản xuất, thiết kế để liên kết thiết bị điều khiển và người vận hành. Sản phẩm hỗ trợ cấu hình điều khiển CODESYS, có khả năng kết nối mạng và mở rộng IIoT, phù hợp dùng trong hệ thống tự động hóa ở Việt Nam. Với độ phân giải cao, hai cổng Ethernet và khả năng lắp đặt mạng nội bộ, cMT3108XH giúp giao tiếp thông minh giữa PLC, cảm biến và hệ thống giám sát trung tâm.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM cMT3108XH
-
Màn hình cảm ứng điện trở 10,1″, độ phân giải 1280 × 800
-
Hiệu suất cao với bộ xử lý lõi tứ
-
Hai cổng Ethernet tích hợp
-
Hỗ trợ WiFi nếu lắp module mở rộng
-
Cổng USB và hai cổng serial (RS-232/485)
-
Khả năng chạy HMI và ứng dụng PLC (CODESYS) riêng biệt
-
Vỏ kim loại chắc chắn, phù hợp môi trường công nghiệp
-
Giao tiếp IIoT qua OPC UA, MQTT, WebView
-
Phần mềm EBPro kèm theo để thiết kế giao diện
THÔNG SỐ KỸ THUẬT cMT3108XH SYSTEMS VIỆT NAM
Thông số | Giá trị điển hình |
---|---|
Kích thước màn hình | 10,1 inch |
Độ phân giải màn hình | 1280 × 800 |
Bộ xử lý | Lõi tứ hiệu suất cao |
Ethernet | 2 cổng |
USB | 1 cổng USB Host |
Serial | 2 cổng (RS-232 / RS-485) |
Hỗ trợ mạng không dây | Có, khi dùng module WiFi |
Hệ điều hành tích hợp | Hỗ trợ CODESYS + ứng dụng HMI |
Giao thức hỗ trợ | OPC UA, MQTT, WebView, Modbus TCP |
Vỏ / cấu trúc | Kim loại, chắc chắn |
ỨNG DỤNG MÀN HÌNH HMI MAPLE SYSTEMS VIỆT NAM
-
Giao diện người – máy trong hệ thống tự động hóa
-
Màn hình điều khiển cho các máy móc sản xuất
-
Giám sát dữ liệu và cảnh báo trong dây chuyền công nghiệp
-
Tích hợp HMI + logic điều khiển nhỏ (PLC dạng mềm)
-
Kết nối thiết bị qua Ethernet / mạng IIoT
-
Ứng dụng cho ngành thực phẩm, chế biến, đóng gói
KẾT LUẬN
cMT3108XH của Maple Systems là màn hình HMI mạnh mẽ, hỗ trợ cả chức năng giao diện và điều khiển logic thông qua CODESYS. Với cấu hình mạng cao, khả năng mở rộng IIoT và thiết kế bền bỉ, sản phẩm phù hợp để tăng hiệu quả giám sát – điều khiển trong các hệ thống tự động hóa tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.