INDIGO80 A0A0N1N0 HANDHELD INDICATOR VAISALA VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
INDIGO80 A0A0N1N0 là thiết bị cầm tay của Vaisala dùng để hiển thị và ghi dữ liệu từ các đầu dò Indigo tương thích. Thiết bị giúp người dùng thực hiện đo đạc hiện trường, hiệu chuẩn và kiểm tra nhanh các thông số như độ ẩm, điểm sương, nhiệt độ hoặc độ ẩm trong dầu. Với thiết kế vỏ kim loại chắc chắn, màn hình hiển thị dễ đọc và pin tích hợp dài, INDIGO80 mang lại giải pháp linh hoạt và bền bỉ cho ứng dụng công nghiệp tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM INDIGO80 A0A0N1N0
-
Hỗ trợ đồng thời hai đầu dò Indigo tương thích
-
Màn hình LCD led hiển thị số và đồ thị
-
Ghi dữ liệu thực tế lên đến hàng triệu điểm
-
Kết nối USB-C để xuất dữ liệu và sạc pin
-
Pin lithium-ion dùng liên tục khoảng 10 giờ
-
Vỏ kim loại chống hóa chất và bụi
-
Giao diện menu đa ngôn ngữ dễ thao tác
-
Hỗ trợ hiệu chuẩn và cấu hình đầu dò
-
Khả năng kết nối với transmitter hoặc probe
-
Bền chắc cho môi trường công nghiệp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT INDIGO80 A0A0N1N0 VAISALA VIETNAM
Thông số | Giá trị điển hình / mô tả |
---|---|
Model | INDIGO80 A0A0N1N0 |
Loại thiết bị | Handheld indicator / logger |
Số đầu dò hỗ trợ | 2 đầu dò Indigo |
Độ ghi dữ liệu tối đa | Hàng triệu điểm |
Kết nối dữ liệu | USB-C |
Loại pin | Lithium-ion |
Thời lượng pin dùng liên tục | ~ 10 giờ |
Vỏ bảo vệ | Kim loại, chống hóa chất & bụi |
Màn hình | LCD hiển thị dạng số & đồ thị |
Giao diện | Menu đa ngôn ngữ |
ỨNG DỤNG HANDHELD INDICATOR VAISALA VIETNAM
-
Đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương bằng đầu dò
-
Kiểm tra và hiệu chuẩn cảm biến tại hiện trường
-
Ghi số liệu điều kiện khí quyển, môi trường
-
Tích hợp với hệ thống SCADA / PC để phân tích
-
Cấu hình và điều chỉnh sensor từ xa
-
Kiểm tra hệ thống truyền cảm biến hoặc transmitter
KẾT LUẬN
INDIGO80 A0A0N1N0 là thiết bị hiển thị cầm tay mạnh mẽ, giúp theo dõi và ghi dữ liệu từ đầu dò Indigo trong các ứng dụng công nghiệp. Với màn hình dễ đọc, pin lâu, khả năng ghi dữ liệu lớn và cấu trúc chắc chắn, thiết bị đáp ứng tốt nhu cầu đo kiểm hiện trường tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.