S32-1300-02L UNION ROTORFLUX VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
S32-1300-02L là union quay (rotary union) của Rotoflux, dùng để dẫn chất lỏng từ phần tĩnh sang phần quay mà không làm rò rỉ. Thiết bị này được chế tạo để chịu áp lực cao và vận hành ổn định trong môi trường công nghiệp. Với thiết kế chắc chắn và khả năng chịu mài mòn, S32-1300-02L là lựa chọn tin cậy cho các hệ thống quay tại Việt Nam, giúp giảm bảo trì và tăng tuổi thọ thiết bị.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM S32-1300-02L
-
Kiểu dòng chảy đôi (dual passage)
-
Mã “02L” – hướng xoay trái (Left-Hand)
-
Seal chống rò rỉ hiệu quả
-
Cấu trúc cân bằng để giảm rung động
-
Kết nối ren chuẩn (ví dụ G 1¼”)
-
Dẫn chất lỏng, khí hoặc hơi
-
Thích hợp cho áp suất cao
-
Seal vật liệu cao cấp chống mài mòn
-
Bảo trì đơn giản, thay seal nhanh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT S32-1300-02L ROTORFLUX VIETNAM
Thông số | Giá trị điển hình / Mô tả |
---|---|
Model | S32-1300-02L |
Loại | Rotary union – dòng đôi (dual passage) |
Hướng xoay | Left-Hand (hướng trái) |
Kiểu kết nối | Ren công nghiệp (ví dụ G 1¼”) |
Kích thước đường dẫn | Ø chuẩn theo phiên bản |
Loại seal | Seal chịu mài có hiệu suất cao |
Áp suất hoạt động tối đa | Cao, phù hợp nhu cầu công nghiệp |
Cân bằng cơ khí | Có để giảm rung động |
Bảo trì | Dễ tháo seal để bảo dưỡng |
ỨNG DỤNG UNION ROTORFLUX VIETNAM
-
Dẫn chất lỏng hoặc hơi cho máy quay công nghiệp
-
Hệ thống làm mát, truyền dầu trong trục quay
-
Máy công cụ, máy ép, máy xoay trục
-
Ứng dụng trong ngành thực phẩm, hóa chất, điện
-
Băng tải quay, hệ thống xử lý quay
-
Thiết bị quay cần seal kín, chịu áp lực
KẾT LUẬN
S32-1300-02L là union quay dòng đôi sang hướng trái, phù hợp cho các hệ thống dẫn chất lỏng quay trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Với thiết kế seal bền, cấu trúc cân bằng và khả năng chịu áp lực cao, thiết bị giúp hệ thống vận hành ổn định, giảm rò rỉ và hạn chế bảo trì. Nếu bạn có nhu cầu cụ thể (áp suất, vật liệu, lưu chất), mình có thể giúp bạn tùy chỉnh thông số phù hợp hơn.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.