Sản phẩm giá tốt 2 02/10/25
List code giá tốt 2 02/10/25 Tổng hợp tất cả các sản phẩm hiện đang sẵn khi và giao ngay.
Sản phẩm giá tốt 2 02/10/25:
PumpFanBlow là nhà cung cấp tất cả các sản phẩm tự động chính hãng trên toàn thế giới.
Sản phẩm giá tốt 2 02/10/25
STT | Code / Model / PN | Hãng | Mô tả |
---|---|---|---|
1 | MBAS 0600 / 30B24SMP0 | Minilec Vietnam | Alarm Annunciator 24 pts, mini push buttons, 90–270 VAC/DC or 20–60 VDC, window 30×30 mm, LED trắng/đỏ/vàng |
2 | MBAS 0600 / 28B0SMP0 | Minilec Vietnam | Alarm Annunciator 8 pts, mini push buttons |
3 | F3 MFM4 | Minilec Vietnam | Multifunction Meter, hiển thị Basic/Energy/Demand |
4 | INDIGO520 A2N9A3AA1N | Vaisala Vietnam | Indigo520 Transmitter with display, 100–240 VAC, EUR cord, cable gland set |
5 | MMPX 8A1A0A 0A0A0 | Vaisala Vietnam | MMP8 Moisture in Oil & Temp Probe, L=262 mm, cable 2 m, Humicap L2 + Pt100, baud 19200 |
6 | INDIGO80 A0A0N1N0 | Vaisala Vietnam | Handheld Indicator, USB-C supply, no AC adapter |
7 | DMP80 BG1A0AS0 | Vaisala Vietnam | Handheld Dew Point Probe, range -70…+60 °C Td, DRYCAP®180M, ISO G1/2 thread, M12 cable |
8 | cMT3108XH | Maple Systems Vietnam | HMI 10.1″, 1280×800, Quad-core RISC, 2×Ethernet, 2×Serial, CANbus |
8.1 | MS1-U05L | Maple Systems Vietnam | Industrial Network Switch, unmanaged, 5×10/100 RJ45 |
8.2 |
M02 |
Maple Systems Vietnam |
Expansion Wi-Fi Module, cMT |
8.3 | 4010-0011 | Maple Systems Vietnam | Power Supply, DIN rail, single output, 2.5A |
8.4 | 2511-0101 | Maple Systems Vietnam | Protective Screen for 10.1″ display (222×125 mm) |
9 | P82K20-1-350 | Pelican / Watlow Vietnam | Thermocouple wire type K, 20 AWG, ceramic braid, MOQ 2000 ft spool |
10 | MSR-529-MA-SI | Duclean Vietnam | Vacuum dust collector, airflow 3.6 CMM, static pressure 2200 mmAg, 1.9 kW |
11 | CAP-TNP-5 | Checkline Vietnam | Cap Torque Tester, 5 Nm (44 lb-in) capacity |
12 | 800-074101 | Electro-Sensor Vietnam | Process Counter |
13 | FTE30-FABA | E+H Vietnam | Point level sensor, model sẽ ngừng SX sớm |
14 | FMR57-AAACCABDA6RVJ1+OP | E+H Vietnam | Radar level sensor |
15 |
990-04-XX-01-00 (MOD147202-01) |
Bently Nevada Vietnam |
Vibration Transmitter |
16 | 92691142 | RSG Regel Vietnam | Pneumatic Coaxial Valve 269A7301/10/M0G12F 2400, NC 2/2, 0–20 bar, water +80 °C |
17 | PM380VS-17-325-D-024-WA | Itoh Denki Vietnam | Power Roller |
18 | 00221137 | Erhardt-Leimer Vietnam | Wearing part set SK1602 T/N (o-ring, seal, pins, etc.) |
19 | 00220888 | Erhardt-Leimer Vietnam | Pneumatic positioning cylinder SK1602T |
20 | 701.16.0015.B10 | MGC Moser-Glaser Vietnam | DMI Wall Bushing 52 kV / 2000 A, RIP condenser type |
21 | 701.16.0012.B11 | MGC Moser-Glaser Vietnam | DMI Wall Bushing 36 kV / 3150 A, RIP condenser type |
22 | SCE-36XEL3112LP | Saginaw Vietnam | XEL LP Enclosure, Rev 3, UL Type 3R/12/4 (SCE-36XWL3112LP invalid) |
Ứng dụng:
Chúng tôi chuyên cung cấp các sản phẩm phục vụ cho nhiều lĩnh vực khác nhau như. Ngành thép, cầu cảng, công nghiệp, chế tạo máy móc. Xây dựng cơ sở hạ tầng, năng lượng và vận tải. Với danh mục sản phẩm đa dạng. Chúng tôi đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong các ngành công nghiệp then chốt. Góp phần vào sự phát triển bền vững và hiệu quả của các dự án.
Xem thêm các sản phẩm Bơm Tại đây
Xem thêm các sản phẩm Quạt Tại đây
Xem thêm các sản phẩm Bộ làm mát Tại đây
Xem thêm các sản phẩm HVAC/ Phòng sạch Tại đây
Xem thêm các sản phẩm Máy sấy Tại đây
Và cũng như các sản phẩm Khác Tại đây