VS-068 VELOCITY SENSOR B&K VIBRO VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
VS-068 là cảm biến vận tốc rung do B&K Vibro phát triển, chuyên dùng để đo tốc độ rung động của các bộ phận quay trong máy móc công nghiệp. Thiết bị có độ nhạy cao, hoạt động ổn định và bền bỉ, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Với thiết kế chắc chắn và khả năng kết nối linh hoạt, VS-068 giúp giám sát tình trạng ổ bi và các bộ phận chuyển động, hỗ trợ bảo trì dự đoán và nâng cao hiệu quả vận hành.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM VS-068
-
Cảm biến điện động học đo tốc độ rung tuyệt đối
-
Độ nhạy 100 mV/(mm/s) tại tần số 80 Hz
-
Dải tần số 10 Hz – 2 kHz
-
Nhiệt độ làm việc -40°C đến +100°C
-
Vỏ bọc chắc chắn, chống bụi và nước (IP66)
-
Cáp Teflon shielded dài 5 m, có thể mở rộng
-
Trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt
-
Kích thước đường kính 38 mm, chiều dài 75 mm
-
Lỗ gắn M10 tiêu chuẩn
-
Hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VS-068 B&K VIBRO VIETNAM
Thông số | Giá trị điển hình |
---|---|
Model | VS-068 |
Loại cảm biến | Vận tốc rung |
Độ nhạy | 100 mV/(mm/s) ±5% |
Dải tần số | 10 Hz – 2 kHz |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +100°C |
Lớp bảo vệ | IP66 |
Kích thước | Ø38 x 75 mm |
Lỗ gắn | M10 |
Trọng lượng | 0,35 kg (không gồm cáp) |
Chiều dài cáp | 5 m (tối đa 200 m) |
ỨNG DỤNG VELOCITY SENSOR B&K VIBRO VIETNAM
-
Giám sát tình trạng ổ bi và bộ phận quay máy móc
-
Phát hiện mất cân bằng và lệch trục sớm
-
Kiểm tra rung động của động cơ, quạt, bơm
-
Dùng trong nhà máy thực phẩm, hóa chất, dược phẩm
-
Tích hợp với PLC hoặc SCADA
-
Phân tích rung động phục vụ bảo trì dự đoán
KẾT LUẬN
VS-068 là giải pháp hiệu quả để giám sát rung động trong các ứng dụng công nghiệp. Thiết bị có độ nhạy cao, dải tần rộng, bền bỉ và dễ lắp đặt. Với khả năng đo chính xác và kết nối linh hoạt, cảm biến giúp phát hiện sớm các vấn đề ở ổ bi và bộ phận quay, nâng cao hiệu quả vận hành và giảm rủi ro hỏng hóc. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy, xưởng sản xuất và hệ thống tự động hóa tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.