081509-0843 CURRENT COLLECTOR CONDUCTIX-WAMPFLER VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Conductix-Wampfler là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về các giải pháp truyền tải điện và dữ liệu cho thiết bị di động công nghiệp. Model 081509-0843 Current Collector là bộ thu dòng chuyên dụng, đảm bảo việc truyền tải điện năng ổn định và an toàn cho các hệ thống ray dẫn điện, được ứng dụng rộng rãi trong cầu trục, xe dẫn hướng tự động và thiết bị công nghiệp nặng.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 081509-0843
-
Truyền tải điện năng ổn định, hiệu quả
-
Thiết kế chắc chắn, tuổi thọ cao
-
Vật liệu chất lượng, chống mài mòn
-
Dễ lắp đặt và thay thế
-
Hoạt động an toàn trong môi trường khắc nghiệt
-
Bảo trì đơn giản, chi phí thấp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 081509-0843 CONDUCTIX-WAMPFLER VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | 081509-0843 |
Hãng sản xuất | Conductix-Wampfler |
Loại thiết bị | Current Collector – Bộ thu dòng |
Chức năng | Thu và truyền tải điện từ ray dẫn |
Vật liệu | Hợp kim chịu mài mòn, cách điện an toàn |
Ứng dụng | Hệ thống cầu trục, xe công nghiệp, băng tải |
ỨNG DỤNG CURRENT COLLECTOR CONDUCTIX-WAMPFLER VIETNAM
-
Bộ thu dòng cho hệ thống cầu trục công nghiệp
-
Ứng dụng trong xe dẫn hướng tự động (AGV)
-
Hệ thống băng tải và dây chuyền sản xuất
-
Truyền điện cho thiết bị di động công suất lớn
-
Giải pháp điện trong môi trường nhà máy và cảng biển
KẾT LUẬN
Conductix-Wampfler 081509-0843 Current Collector là lựa chọn tối ưu để đảm bảo truyền tải điện năng an toàn và hiệu quả. Với độ bền cao, khả năng vận hành ổn định và dễ dàng bảo trì, sản phẩm này đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp nặng và tự động hóa.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.