F-5513-3115-3009 FLOW METER ONICON VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Onicon Incorporated là thương hiệu uy tín của Mỹ, chuyên sản xuất các thiết bị đo lưu lượng và năng lượng với độ chính xác cao. Model F-5513-3115-3009 Flow Meter thuộc dòng đồng hồ đo lưu lượng điện từ, được thiết kế cho môi trường công nghiệp, mang lại hiệu suất ổn định và khả năng tích hợp dễ dàng trong nhiều hệ thống quản lý năng lượng.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM F-5513-3115-3009
-
Đo lưu lượng điện từ chính xác cao
-
Không có bộ phận chuyển động, giảm hao mòn
-
Không bị ảnh hưởng bởi độ nhớt, áp suất, nhiệt độ
-
Thiết kế chắc chắn, phù hợp môi trường công nghiệp
-
Tín hiệu ngõ ra đa dạng, dễ kết nối hệ thống
-
Bảo trì đơn giản, tuổi thọ lâu dài
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM F-5513-3115-3009 ONICON VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | F-5513-3115-3009 |
Hãng sản xuất | Onicon Incorporated |
Loại thiết bị | Flow Meter – Đồng hồ đo lưu lượng điện từ |
Phạm vi đo | 0.15 – 10 m/s (tùy cấu hình) |
Sai số phép đo | ± 0.5% giá trị đọc |
Đường kính kết nối | Theo thiết kế cụ thể của hệ thống |
Tín hiệu ngõ ra | 4–20 mA, Pulse, Modbus, BACnet (tùy chọn) |
Nhiệt độ chất lỏng | -20 °C đến +150 °C |
Ứng dụng | HVAC, công nghiệp nước, hóa chất, xử lý nước thải |
ỨNG DỤNG FLOW METER ONICON VIETNAM
-
Đo lưu lượng nước trong hệ thống HVAC
-
Giám sát lưu lượng trong quy trình xử lý nước
-
Ứng dụng trong ngành hóa chất và công nghiệp nhẹ
-
Hệ thống phân phối nước cho tòa nhà thương mại
-
Theo dõi và quản lý năng lượng hiệu quả
KẾT LUẬN
F-5513-3115-3009 Flow Meter Onicon là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống đo lường lưu lượng hiện đại. Với độ chính xác cao, độ bền vượt trội và khả năng tích hợp linh hoạt, thiết bị này giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất quản lý năng lượng và tối ưu quy trình sản xuất.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.