F-5500-3114-1151 FLOW METER ONICON VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Onicon Incorporated là thương hiệu nổi tiếng toàn cầu, chuyên cung cấp thiết bị đo lưu lượng chất lỏng với độ chính xác cao. Model F-5500-3114-1151 Flow Meter thuộc dòng cảm biến lưu lượng điện từ, được thiết kế để đo lưu lượng nước và dung dịch dẫn điện trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Sản phẩm mang đến hiệu suất đo lường tin cậy, đáp ứng nhu cầu khắt khe của các hệ thống quản lý năng lượng và quy trình sản xuất.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM F-5500-3114-1151
-
Đồng hồ đo lưu lượng điện từ độ chính xác cao
-
Không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và áp suất dòng chảy
-
Không có bộ phận chuyển động, giảm hao mòn
-
Thiết kế bền chắc, tuổi thọ dài
-
Tín hiệu ngõ ra linh hoạt, dễ dàng tích hợp
-
Dễ lắp đặt và bảo trì
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM F-5500-3114-1151 ONICON VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | F-5500-3114-1151 |
Hãng sản xuất | Onicon Incorporated |
Loại thiết bị | Flow Meter – Đồng hồ đo lưu lượng điện từ |
Phạm vi đo | Theo cấu hình Onicon (thường từ 0.15 đến 10 m/s) |
Sai số phép đo | ± 0.5% giá trị đọc |
Đường kính kết nối | Tùy chọn theo ứng dụng hệ thống |
Tín hiệu ngõ ra | 4 – 20 mA, Pulse, Modbus (theo tùy chọn) |
Nhiệt độ chất lỏng | -20 °C đến +150 °C |
Ứng dụng | Hệ thống HVAC, nước sạch, nước công nghiệp, xử lý nước |
ỨNG DỤNG FLOW METER ONICON VIETNAM
-
Đo lưu lượng nước trong hệ thống HVAC
-
Ứng dụng trong nhà máy xử lý nước và nước thải
-
Đo lường trong quy trình công nghiệp hóa chất
-
Giám sát hệ thống phân phối nước và năng lượng
-
Ứng dụng trong các tòa nhà thương mại và công nghiệp
KẾT LUẬN
Onicon F-5500-3114-1151 Flow Meter là giải pháp đo lưu lượng hiện đại, chính xác và bền bỉ, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và thương mại. Với độ tin cậy cao và khả năng tích hợp linh hoạt, sản phẩm này giúp doanh nghiệp tối ưu hiệu suất hệ thống và quản lý năng lượng hiệu quả.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.