PPSS-2000 STRENGTH TESTER PRESTO VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Presto là thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực thiết bị kiểm tra bao bì, giấy, nhựa và các vật liệu công nghiệp. Model PPSS-2000 Strength Tester là thiết bị kiểm tra độ bền hiện đại, được thiết kế để đo chính xác khả năng chịu lực của mẫu vật liệu. Với công nghệ tiên tiến và thiết kế chắc chắn, thiết bị mang lại kết quả ổn định, hỗ trợ hiệu quả cho các phòng thí nghiệm và nhà máy sản xuất.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM PPSS-2000
-
Thiết kế hiện đại, dễ sử dụng và vận hành
-
Đo chính xác độ bền và khả năng chịu lực của vật liệu
-
Kết quả ổn định, độ tin cậy cao
-
Cấu trúc bền chắc, tuổi thọ dài hạn
-
Giao diện thân thiện, dễ đào tạo sử dụng
-
Bảo trì tối thiểu, hiệu suất lâu dài
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM PPSS-2000 PRESTO VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | PPSS-2000 |
Hãng sản xuất | Presto |
Loại | Máy kiểm tra độ bền vật liệu |
Chức năng | Đo độ bền kéo, nén, uốn |
Độ chính xác phép đo | Cao, sai số nhỏ |
Cấu trúc | Khung máy chắc chắn, bền bỉ |
Màn hình hiển thị | Kỹ thuật số |
Ứng dụng | Phòng thí nghiệm – Sản xuất công nghiệp |
ỨNG DỤNG STRENGTH TESTER PRESTO VIETNAM
-
Kiểm tra độ bền của bao bì giấy, nhựa
-
Ứng dụng trong ngành dược phẩm và thực phẩm
-
Đánh giá chất lượng sản phẩm trước khi sản xuất hàng loạt
-
Hỗ trợ nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
-
Kiểm soát chất lượng trong dây chuyền sản xuất
KẾT LUẬN
Presto PPSS-2000 Strength Tester là thiết bị kiểm tra độ bền tin cậy, mang lại kết quả chính xác và ổn định. Với thiết kế bền bỉ, dễ vận hành và ứng dụng linh hoạt, sản phẩm này là lựa chọn tối ưu cho các phòng thí nghiệm và doanh nghiệp sản xuất cần nâng cao chất lượng sản phẩm.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.