15S TSS SENSOR INSITE IG VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
15S TSS Sensor là cảm biến đo độ đục và chất rắn lơ lửng trong nước của Insite IG, thương hiệu hàng đầu về công nghệ giám sát chất lượng nước. Sản phẩm được chế tạo nhằm mang lại khả năng đo lường chính xác, ổn định và đáng tin cậy trong các ứng dụng xử lý nước, nuôi trồng thủy sản và công nghiệp môi trường.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 15S
-
Đo chính xác độ đục và tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
-
Cảm biến chắc chắn, chống ăn mòn và chống nước
-
Hiệu chuẩn đơn giản, dễ vận hành
-
Tích hợp tốt với hệ thống phân tích Insite IG
-
Phản hồi nhanh, ổn định trong thời gian dài
-
Chi phí bảo trì thấp, dễ thay thế linh kiện
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt tại nhiều vị trí
-
Đáp ứng các tiêu chuẩn giám sát môi trường quốc tế
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 15S INSITE IG VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | 15S |
Loại thiết bị | TSS Sensor |
Thông số đo | Độ đục, TSS (mg/L) |
Ngõ ra tín hiệu | Tương thích hệ thống Insite IG |
Vật liệu vỏ | Chống ăn mòn, chịu nước |
Cấp bảo vệ | IP68 (ngâm nước an toàn) |
Nhiệt độ hoạt động | -5 °C đến +50 °C |
Bảo trì | Thấp, dễ dàng hiệu chuẩn |
ỨNG DỤNG TSS SENSOR INSITE IG VIETNAM
-
Hệ thống xử lý nước thải công nghiệp và đô thị
-
Giám sát chất lượng nước trong ao hồ nuôi trồng thủy sản
-
Nhà máy chế biến thực phẩm và đồ uống
-
Nghiên cứu môi trường, theo dõi chất lượng nước tự nhiên
-
Các ứng dụng cần đo và kiểm soát độ đục liên tục
KẾT LUẬN
15S TSS Sensor Insite IG là lựa chọn tối ưu để đo độ đục và chất rắn lơ lửng trong nước. Với thiết kế chắc chắn, độ chính xác cao và khả năng hoạt động bền bỉ, sản phẩm này giúp nâng cao hiệu quả giám sát, đảm bảo chất lượng nước và hỗ trợ vận hành hệ thống xử lý đạt chuẩn.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.