T-975-CPF PNEUMATIC HAND PUMP AMETEK VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
T-975-CPF Pneumatic Hand Pump là bơm tay khí nén chất lượng cao của Ametek, thương hiệu toàn cầu chuyên về thiết bị đo lường và hiệu chuẩn. Sản phẩm được thiết kế chuyên dụng để tạo và kiểm soát áp suất khí phục vụ hiệu chuẩn, đảm bảo độ ổn định, chính xác và tin cậy trong các ứng dụng công nghiệp.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM T-975-CPF
-
Tạo áp suất khí nhanh chóng, dễ kiểm soát
-
Thiết kế nhỏ gọn, cầm tay tiện lợi
-
Tích hợp van tinh chỉnh áp suất chính xác
-
Có van xả áp an toàn tích hợp
-
Vật liệu chế tạo bền chắc, tuổi thọ cao
-
Hiệu suất ổn định, ít cần bảo dưỡng
-
Thích hợp cho nhiều ứng dụng hiệu chuẩn
-
Dễ dàng sử dụng tại phòng lab hoặc hiện trường
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM T-975-CPF AMETEK VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | T-975-CPF |
Loại thiết bị | Bơm tay khí nén (Pneumatic Hand Pump) |
Phạm vi áp suất | -0,95 bar đến 35 bar (tùy model) |
Van điều chỉnh | Van tinh chỉnh tích hợp |
Cổng kết nối | Chuẩn CPF (Crystal Pressure Fittings) |
Vật liệu vỏ | Hợp kim bền, chống ăn mòn |
Trọng lượng | Nhẹ, dễ thao tác |
Ứng dụng | Hiệu chuẩn thiết bị đo áp suất |
ỨNG DỤNG PNEUMATIC HAND PUMP AMETEK VIETNAM
-
Hiệu chuẩn đồng hồ đo áp suất
-
Kiểm tra transmitter và cảm biến áp suất
-
Phòng thí nghiệm đo lường và hiệu chuẩn
-
Bảo trì và kiểm tra hệ thống công nghiệp
-
Ứng dụng hiện trường yêu cầu độ chính xác cao
KẾT LUẬN
T-975-CPF Pneumatic Hand Pump Ametek là công cụ hỗ trợ hiệu chuẩn áp suất đáng tin cậy, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành đo lường công nghiệp. Với thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng và độ bền vượt trội, sản phẩm này là lựa chọn tối ưu cho các kỹ sư và kỹ thuật viên trong nhiều lĩnh vực.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.