KD-5B-N-C2 CẢM BIẾN KHÍ NEW-COSMOS VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
KD-5B-N-C2 là đầu dò khí kiểu khuếch tán của hãng New-Cosmos Electric (Nhật Bản), dùng để phát hiện các khí dễ cháy như LPG, methane, và các loại khí công nghiệp khác. Thiết bị thuộc dòng KD-5, được thiết kế có cấu trúc chống nổ, phù hợp lắp đặt tại các khu vực nguy cơ cao về gas dễ cháy, đảm bảo an toàn cho hệ thống và con người.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM KD-5B-N-C2
- Loại cảm biến khuếch tán (diffusion), không cần bơm.
- Công nghệ cảm biến: hot-wire semiconductor / catalytic / thermal conductivity.
- Khả năng chống nổ tới tiêu chuẩn d2G4.
- Cung cấp điện từ bộ chỉ báo (indicator unit).
- Hoạt động bền trong môi trường nhiệt -10°C đến 60°C.
- Độ ẩm làm việc từ 10% đến 85% RH.
- Kích thước gọn nhẹ, trọng lượng ≈ 1 kg.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM KD-5B-N-C2 NEW-COSMOS VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Loại đầu dò | Khuếch tán (diffusion type) |
Khí phát hiện | Khí dễ cháy như LPG, methane, xăng, v.v. |
Nguyên lý cảm biến | Semiconductor nóng dây / đốt xúc tác / truyền nhiệt |
Chống nổ | Tiêu chuẩn d2G4 |
Nguồn cấp | Từ bộ chỉ báo (indicator unit) |
Nhiệt độ hoạt động | -10 °C đến +60 °C |
Độ ẩm môi trường | 10-85% RH |
Trọng lượng | Khoảng 1,0 kg |
Cáp kết nối | Cáp có màn chắn 3 lõi (shielded 3-core) |
Chiều dài cáp tối đa | Có thể lên đến 1 km (với cáp 2 mm²) |
ỨNG DỤNG CẢM BIẾN KHÍ NEW-COSMOS VIETNAM
- Giám sát khí dễ cháy tại kho chứa nhiên liệu.
- Ứng dụng trong nhà máy hóa chất có nguy cơ rò rỉ gas.
- Hệ thống an toàn trong trạm nhiên liệu LPG.
- Lắp đặt trong môi trường công nghiệp có tiêu chuẩn chống nổ.
- Tích hợp với hệ thống báo động hoặc SCADA nhà máy.
KẾT LUẬN
KD-5B-N-C2 là đầu dò khí loại khuếch tán mạnh mẽ, với khả năng phát hiện khí dễ cháy, công nghệ cảm biến đa dạng và chuẩn chống nổ cao. Với thiết kế bền chắc, độ chịu nhiệt và độ ẩm tốt, sản phẩm là lựa chọn tin cậy cho các ứng dụng yêu cầu an toàn cao và hoạt động liên tục trong môi trường công nghiệp.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.