PS4 CLAMPED PLASTIC PUMP WILDEN-PUMPS VIETNAM
GIỚI THIỆU
PS4 Clamped Plastic Pump Wilden-Pumps Vietnam là dòng bơm màng khí nén (AODD Pump) thân nhựa cỡ nhỏ của Wilden – Mỹ, được thiết kế với cơ chế kẹp nhanh (Clamped Design). Sản phẩm nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, trọng lượng nhẹ và dễ dàng bảo trì, phù hợp cho những ứng dụng đòi hỏi sự linh hoạt và độ sạch cao.
So với dòng thân kim loại, PS4 Clamped Plastic có ưu thế trong việc xử lý hóa chất, dung môi và dung dịch đặc thù mà vẫn đảm bảo độ an toàn, độ tin cậy cùng chi phí vận hành hợp lý.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT PS4
-
Thân nhựa chống ăn mòn: PP, PVDF hoặc PE tùy chọn.
-
Thiết kế kẹp nhanh: thuận tiện tháo lắp, vệ sinh dễ dàng.
-
Nhỏ gọn, nhẹ và dễ lắp đặt.
-
Vận hành bằng khí nén, an toàn cao.
-
Tương thích với nhiều loại hóa chất ăn mòn mạnh.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PS4 WILDEN-PUMPS VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | PS4 Clamped Plastic Pump |
Thương hiệu | Wilden Pumps |
Xuất xứ | Mỹ / Phân phối tại Việt Nam |
Kiểu bơm | Bơm màng khí nén (AODD Pump) |
Kích thước cổng kết nối | 1/2 inch (DN15) |
Lưu lượng tối đa | ~ 56 lít/phút (tùy cấu hình) |
Áp suất khí nén | Tối đa 8,6 bar |
Vật liệu thân bơm | Polypropylene (PP), PVDF, PE |
Vật liệu màng bơm | PTFE, Buna-N, Santoprene (tùy chọn) |
Ứng dụng chính | Hóa chất, xử lý nước, mỹ phẩm, thực phẩm |
ỨNG DỤNG CLAMPED PLASTIC PUMP WILDEN-PUMPS VIETNAM
-
Ngành hóa chất: bơm dung dịch ăn mòn, axit, kiềm nhẹ.
-
Ngành xử lý nước: bơm hóa chất khử trùng, trung hòa.
-
Ngành mỹ phẩm & dược phẩm: vận chuyển dung dịch pha chế.
-
Ngành thực phẩm & đồ uống: bơm dung dịch vệ sinh, phụ gia lỏng.
-
Ngành in ấn & sơn phủ: bơm dung môi, mực in, sơn.
KẾT LUẬN
PS4 Clamped Plastic Pump Wilden-Pumps Vietnam là giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp cần bơm khí nén nhỏ gọn, bền và có khả năng chống ăn mòn cao. Với thiết kế tiện lợi, chi phí bảo trì thấp và độ an toàn vượt trội, sản phẩm này mang lại hiệu quả vận hành lâu dài trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.