PS15 CLAMPED METAL PUMP WILDEN-PUMPS VIETNAM
GIỚI THIỆU
PS15 Clamped Metal Pump Wilden-Pumps Vietnam thuộc dòng bơm màng khí nén (AODD Pump) thiết kế nhỏ gọn của Wilden – Mỹ. Sản phẩm được chế tạo với thân kim loại bền chắc (nhôm, inox hoặc gang) và cấu trúc clamp (kẹp nhanh) giúp tháo lắp, vệ sinh và bảo trì dễ dàng. Đây là dòng bơm lý tưởng cho các ứng dụng cần lưu lượng nhỏ nhưng vẫn yêu cầu độ bền cao và vận hành liên tục trong môi trường công nghiệp.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT PS15
-
Thiết kế kẹp nhanh (Clamped Design): tháo lắp thuận tiện.
-
Kích thước siêu nhỏ gọn: phù hợp không gian hạn chế.
-
Vật liệu kim loại bền bỉ: chống ăn mòn, mài mòn tốt.
-
Vận hành bằng khí nén: an toàn trong môi trường dễ cháy nổ.
-
Khả năng bơm chất lỏng nhớt, có hạt nhỏ.
-
Ứng dụng đa ngành, tiết kiệm chi phí vận hành.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PS15 WILDEN-PUMPS VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | PS15 Clamped Metal Pump |
Thương hiệu | Wilden Pumps |
Xuất xứ | Mỹ / Phân phối tại Việt Nam |
Kiểu bơm | Bơm màng khí nén (AODD Pump) |
Kích thước cổng kết nối | ¼ inch (DN6) |
Lưu lượng tối đa | ~ 15 lít/phút (tùy cấu hình) |
Áp suất khí nén | Tối đa 8,6 bar |
Vật liệu thân bơm | Nhôm, inox, gang (tùy chọn) |
Vật liệu màng bơm | PTFE, Santoprene, Buna-N (tùy chọn) |
Ứng dụng chính | Hóa chất, mỹ phẩm, dược phẩm, xử lý nước |
ỨNG DỤNG CLAMPED METAL PUMP WILDEN-PUMPS VIETNAM
-
Ngành hóa chất: bơm dung dịch, axit nhẹ, kiềm loãng.
-
Ngành mỹ phẩm & dược phẩm: vận chuyển nguyên liệu lỏng chính xác.
-
Ngành thực phẩm: bơm hương liệu, chất phụ gia lỏng.
-
Ngành in ấn & sơn phủ: bơm dung môi, sơn, mực in.
-
Ngành xử lý nước thải: bơm dung dịch hóa chất, bùn loãng.
KẾT LUẬN
PS15 Clamped Metal Pump Wilden-Pumps Vietnam mang đến giải pháp bơm nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ cho nhiều lĩnh vực công nghiệp. Với thiết kế kẹp nhanh tiện lợi, khả năng chịu mài mòn tốt và vận hành an toàn bằng khí nén, sản phẩm này là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp cần một dòng bơm bền bỉ, linh hoạt và hiệu quả cao.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.