PS230 BOLTED METAL PUMP WILDEN-PUMPS VIETNAM
GIỚI THIỆU
PS230 Bolted Metal Pump Wilden-Pumps Vietnam là dòng bơm màng khí nén thuộc series Pro-Flo® SHIFT của hãng Wilden (Mỹ). Với thiết kế bu-lông siết chặt (Bolted Construction), sản phẩm mang lại độ bền cao, chống rò rỉ chất lỏng và đáp ứng nhu cầu vận hành trong môi trường công nghiệp khắt khe. Đây là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống yêu cầu lưu lượng vừa, áp suất ổn định và độ tin cậy lâu dài.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT PS230
-
Thiết kế chắc chắn: hạn chế rò rỉ, an toàn cao.
-
Vận hành bằng khí nén: không cần điện, chống cháy nổ.
-
Khả năng xử lý đa dạng chất lỏng: từ hóa chất đến dung môi.
-
Hoạt động ổn định: lưu lượng đều, áp suất tin cậy.
-
Vật liệu linh hoạt: đáp ứng nhiều môi trường làm việc.
-
Bảo trì nhanh chóng: thiết kế modul, dễ tháo lắp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PS230 WILDEN-PUMPS VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | PS230 Bolted Metal Pump |
Thương hiệu | Wilden Pumps |
Xuất xứ | Mỹ / Phân phối tại Việt Nam |
Kiểu bơm | Bơm màng khí nén (AODD Pump) |
Kích thước cổng kết nối | 1 inch (DN25) |
Lưu lượng tối đa | ~ 200 lít/phút (tùy cấu hình) |
Áp suất khí nén | Tối đa 8,6 bar |
Vật liệu thân bơm | Nhôm, inox, gang (tùy chọn) |
Vật liệu màng bơm | PTFE, Santoprene, Buna-N (tùy chọn) |
Ứng dụng chính | Hóa chất, sơn, thực phẩm, xử lý nước thải |
ỨNG DỤNG BOLTED METAL PUMP WILDEN-PUMPS VIETNAM
-
Ngành hóa chất: bơm axit, kiềm, dung môi.
-
Ngành dầu & sơn: vận chuyển sơn, dung dịch đặc.
-
Ngành thực phẩm & dược phẩm: bơm nguyên liệu lỏng an toàn.
-
Ngành xử lý nước thải: bơm bùn, chất lỏng có tạp chất.
-
Ngành công nghiệp sản xuất: bơm dầu nhẹ, chất tẩy rửa.
KẾT LUẬN
PS230 Bolted Metal Pump Wilden-Pumps Vietnam là lựa chọn tối ưu cho các nhà máy và doanh nghiệp tại Việt Nam khi cần một giải pháp bơm tin cậy, hiệu quả và linh hoạt. Với thiết kế bền chắc, vận hành an toàn và dễ bảo trì, sản phẩm giúp tối ưu chi phí vận hành, nâng cao hiệu suất sản xuất trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.