PS420 BOLTED METAL PUMP WILDEN-PUMPS VIETNAM
GIỚI THIỆU
PS420 Bolted Metal Pump Wilden-Pumps Vietnam là dòng bơm màng khí nén (Air Operated Double Diaphragm – AODD) thuộc series Pro-Flo® SHIFT nổi tiếng của Wilden – Mỹ. Với thiết kế bu-lông siết chặt (Bolted Construction), sản phẩm mang lại độ kín cao, chống rò rỉ và phù hợp cho những môi trường công nghiệp khắt khe. Đây là lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng cần hiệu suất ổn định, tiết kiệm năng lượng và tuổi thọ dài lâu.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT PS420
-
Thiết kế bu-lông chắc chắn: đảm bảo chống rò rỉ trong quá trình bơm.
-
Hoạt động bằng khí nén: an toàn trong môi trường dễ cháy nổ.
-
Kích thước gọn: thích hợp cho hệ thống có không gian hạn chế.
-
Đa dạng vật liệu chế tạo: nhôm, inox, gang, đáp ứng nhiều yêu cầu.
-
Khả năng bơm đa dạng: chất lỏng nhớt, bùn, hoặc chứa hạt rắn.
-
Bảo trì đơn giản: cấu trúc modul, tháo lắp nhanh chóng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PS420 WILDEN-PUMPS VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | PS420 Bolted Metal Pump |
Thương hiệu | Wilden Pumps |
Xuất xứ | Mỹ / Phân phối tại Việt Nam |
Kiểu bơm | Bơm màng khí nén (AODD Pump) |
Kích thước cổng kết nối | 1/2 inch (DN15) |
Lưu lượng tối đa | ~ 54 – 60 lít/phút (tùy cấu hình) |
Áp suất khí nén | Tối đa 8,6 bar |
Vật liệu thân bơm | Nhôm, gang, inox (tùy chọn) |
Vật liệu màng bơm | PTFE, Santoprene, Buna-N (tùy chọn) |
Ứng dụng chính | Hóa chất, sơn, thực phẩm, xử lý nước thải |
ỨNG DỤNG BOLTED METAL PUMP WILDEN-PUMPS VIETNAM
-
Ngành hóa chất: bơm dung môi, axit, chất kiềm.
-
Ngành sơn & mực in: vận chuyển dung môi dễ bay hơi, chất sệt.
-
Ngành thực phẩm & dược phẩm: bơm nguyên liệu lỏng an toàn.
-
Ngành dầu khí: bơm nhiên liệu, dầu nhẹ.
-
Ngành xử lý nước thải: bơm bùn, chất lỏng có tạp chất.
KẾT LUẬN
PS420 Bolted Metal Pump Wilden-Pumps Vietnam là giải pháp bơm khí nén gọn nhẹ, bền bỉ và an toàn, phù hợp với nhiều lĩnh vực công nghiệp. Với khả năng vận hành ổn định, tiết kiệm năng lượng và thiết kế chống rò rỉ hiệu quả, sản phẩm này mang lại giá trị bền vững cho doanh nghiệp trong quá trình sản xuất và vận hành.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.