PS820 BOLTED METAL PUMP WILDEN-PUMPS VIETNAM
GIỚI THIỆU
PS820 Bolted Metal Pump Wilden-Pumps Vietnam là dòng bơm màng khí nén (AODD Pump) cao cấp thuộc series Pro-Flo® SHIFT của hãng Wilden – Mỹ. Với thiết kế bu-lông siết chặt (Bolted Construction), sản phẩm đảm bảo độ kín hoàn hảo, hạn chế tối đa rò rỉ trong quá trình vận hành. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu lưu lượng lớn, áp suất ổn định và độ bền vượt trội.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT PS820
-
Cấu trúc bu-lông chắc chắn: chống rò rỉ, phù hợp môi trường khắc nghiệt.
-
Vận hành bằng khí nén: an toàn trong môi trường dễ cháy nổ.
-
Lưu lượng lớn: đáp ứng nhu cầu bơm công suất cao.
-
Đa dạng vật liệu chế tạo: nhôm, inox, gang, đảm bảo linh hoạt ứng dụng.
-
Khả năng bơm đa dạng chất lỏng: từ hóa chất, dung môi đến bùn đặc, chứa hạt rắn.
-
Dễ bảo trì: tháo lắp nhanh, chi phí bảo dưỡng thấp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PS820 WILDEN-PUMPS VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | PS820 Bolted Metal Pump |
Thương hiệu | Wilden Pumps |
Xuất xứ | Mỹ / Phân phối tại Việt Nam |
Kiểu bơm | Bơm màng khí nén (AODD Pump) |
Kích thước cổng kết nối | 8 inch (DN200) |
Lưu lượng tối đa | ~ 1.300 – 1.400 lít/phút (tùy cấu hình) |
Áp suất khí nén | Tối đa 8,6 bar |
Vật liệu thân bơm | Nhôm, gang, inox (tùy chọn) |
Vật liệu màng bơm | PTFE, Santoprene, Buna-N (tùy chọn) |
Ứng dụng chính | Hóa chất, dầu khí, thực phẩm, xử lý nước thải |
ỨNG DỤNG BOLTED METAL PUMP WILDEN-PUMPS VIETNAM
-
Ngành hóa chất: bơm axit, dung môi, chất kiềm.
-
Sơn & mực in: vận chuyển dung môi dễ bay hơi, sơn đặc.
-
Ngành dầu khí: bơm dầu, nhiên liệu, dung dịch khoan.
-
Ngành thực phẩm & dược phẩm: bơm nguyên liệu lỏng an toàn.
-
Xử lý nước thải công nghiệp: bơm bùn, chất lỏng chứa hạt rắn.
KẾT LUẬN
PS820 Bolted Metal Pump Wilden-Pumps Vietnam là giải pháp bơm khí nén công nghiệp mạnh mẽ, bền bỉ và an toàn. Với thiết kế tối ưu, lưu lượng lớn và khả năng xử lý đa dạng chất lỏng, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp tại Việt Nam, đặc biệt trong môi trường khắt khe và yêu cầu khắt chặt về độ tin cậy.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.