CNX-100 BCS ITALIA SRL VIETNAM
GIỚI THIỆU
CNX-100 BCS Italia Srl Vietnam là thiết bị công nghiệp và nông nghiệp cao cấp của thương hiệu BCS Italia Srl, nổi tiếng toàn cầu với các giải pháp máy móc bền bỉ và hiệu suất cao. Sản phẩm được thiết kế để tối ưu hóa công việc cơ khí và nông nghiệp, đảm bảo vận hành ổn định, tiết kiệm năng lượng và dễ bảo trì.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM CNX-100
-
Thiết kế chắc chắn, chịu lực cao
-
Vận hành ổn định, hiệu suất tối ưu
-
Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
-
Tiết kiệm nhiên liệu hoặc điện năng
-
Tương thích với nhiều công cụ và phụ kiện
-
Hoạt động êm, giảm rung và tiếng ồn
-
Vật liệu chế tạo chống mài mòn, bền bỉ
-
Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn công nghiệp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM CNX-100 BCS ITALIA SRL VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | CNX-100 |
Hãng sản xuất | BCS Italia Srl Vietnam |
Loại thiết bị | Máy móc công nghiệp / Nông nghiệp |
Công suất | 10 kW |
Nguồn cấp | Điện 220-380 V / Diesel (tùy phiên bản) |
Trọng lượng | 420 kg |
Vật liệu chế tạo | Thép hợp kim, nhựa kỹ thuật |
Tốc độ vận hành | 0 – 3000 rpm |
Ứng dụng | Nông nghiệp, cơ khí, dây chuyền tự động hóa |
ỨNG DỤNG BCS ITALIA SRL VIETNAM
-
Máy nông nghiệp: cày, xới, gieo hạt
-
Gia công cơ khí và thiết bị công nghiệp
-
Dây chuyền sản xuất tự động hóa
-
Hỗ trợ vận hành thiết bị phụ trợ trong nhà xưởng
-
Ứng dụng trong cơ khí chính xác và bảo trì công nghiệp
KẾT LUẬN
CNX-100 BCS Italia Srl Vietnam là giải pháp máy móc công nghiệp và nông nghiệp hiệu quả, bền bỉ và dễ vận hành. Với thiết kế chắc chắn và thương hiệu uy tín, sản phẩm giúp nâng cao hiệu quả công việc, giảm chi phí vận hành và bảo trì, đồng thời đảm bảo tiêu chuẩn an toàn trong nhiều ứng dụng công nghiệp và nông nghiệp.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.