BAT524130620 VICTRON LFP BATTERY NG VICTRON ENERGY VIETNAM
GIỚI THIỆU
BAT524130620 Victron LFP Battery NG là pin lithium sắt phosphate (LiFePO₄) công nghiệp chất lượng cao từ thương hiệu Victron Energy Vietnam – nổi tiếng toàn cầu về giải pháp năng lượng tái tạo và lưu trữ năng lượng. Sản phẩm được thiết kế để cung cấp nguồn điện ổn định, an toàn và tuổi thọ cao, đáp ứng nhu cầu lưu trữ năng lượng cho hệ thống điện năng lượng mặt trời, hệ thống dự phòng và các ứng dụng công nghiệp.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM BAT524130620
-
Công nghệ LFP (Lithium Iron Phosphate) an toàn, ổn định
-
Tuổi thọ dài, chu kỳ sạc xả lên đến 4000 lần
-
Thiết kế bền bỉ, chịu nhiệt tốt
-
Trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì
-
Hệ thống bảo vệ BMS tích hợp, chống quá áp và quá dòng
-
Dung lượng và công suất ổn định theo thời gian
-
Thân thiện môi trường, không chứa kim loại nặng độc hại
-
Tương thích với các hệ thống năng lượng mặt trời và UPS
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM BAT524130620 VICTRON ENERGY VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | BAT524130620 |
Hãng sản xuất | Victron Energy Vietnam |
Loại pin | Lithium Iron Phosphate (LiFePO₄) |
Dung lượng | 130 Ah |
Điện áp danh định | 51,2 V |
Công suất tối đa | 6,6 kWh |
Chu kỳ sạc xả | Lên đến 4000 chu kỳ |
Nhiệt độ làm việc | -20°C đến +60°C |
BMS | Tích hợp bảo vệ quá áp, quá dòng và nhiệt độ |
Ứng dụng | Lưu trữ năng lượng, UPS, hệ thống điện mặt trời |
ỨNG DỤNG VICTRON LFP BATTERY NG VICTRON ENERGY VIETNAM
-
Hệ thống điện mặt trời công nghiệp và dân dụng
-
Nguồn điện dự phòng cho nhà máy, văn phòng và trung tâm dữ liệu
-
Hệ thống UPS và thiết bị quan trọng
-
Lưu trữ năng lượng cho hệ thống tự động hóa và máy móc công nghiệp
-
Ứng dụng trong các phương tiện điện và năng lượng tái tạo
KẾT LUẬN
BAT524130620 Victron LFP Battery NG là giải pháp lưu trữ năng lượng an toàn, bền bỉ và hiệu quả. Với công nghệ lithium sắt phosphate và hệ thống bảo vệ BMS tích hợp, sản phẩm giúp doanh nghiệp và người dùng đảm bảo nguồn điện ổn định, tối ưu hiệu suất và giảm chi phí vận hành trong nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.