CC0000625666 LUBRICATION DOSING PUMP LINCOLN VIETNAM
GIỚI THIỆU
CC0000625666 Lubrication Dosing Pump Lincoln Vietnam là bơm định lượng bôi trơn công nghiệp đến từ thương hiệu Lincoln, nổi tiếng toàn cầu về các giải pháp bôi trơn tự động. Sản phẩm này được thiết kế nhằm cung cấp lượng dầu mỡ chính xác đến các điểm bôi trơn, giúp máy móc hoạt động trơn tru, giảm hao mòn và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM CC0000625666
-
Định lượng dầu mỡ chính xác, ổn định
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt
-
Vận hành bền bỉ trong môi trường công nghiệp nặng
-
Giảm thiểu hao hụt dầu mỡ, tiết kiệm chi phí
-
Hoạt động tự động, giảm sự can thiệp thủ công
-
Vật liệu chế tạo chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt
-
Dễ dàng bảo trì và thay thế linh kiện
-
Tích hợp với nhiều hệ thống bôi trơn trung tâm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM CC0000625666 LINCOLN VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | CC0000625666 |
Hãng sản xuất | Lincoln Vietnam |
Loại thiết bị | Bơm định lượng bôi trơn |
Lưu lượng bơm | 0,01 – 5 ml/chu kỳ (tùy cấu hình) |
Áp suất làm việc | Lên đến 250 bar |
Nguồn cấp | Điện hoặc khí nén (tùy phiên bản) |
Vật liệu chế tạo | Thép hợp kim + nhựa kỹ thuật |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP65 – chống bụi và nước |
Ứng dụng | Hệ thống bôi trơn trung tâm, máy móc công nghiệp |
ỨNG DỤNG LUBRICATION DOSING PUMP LINCOLN VIETNAM
-
Hệ thống bôi trơn tự động trong nhà máy
-
Máy công cụ và thiết bị sản xuất công nghiệp
-
Máy ép nhựa, máy ép kim loại, robot công nghiệp
-
Ngành khai khoáng, xi măng và luyện kim
-
Dây chuyền sản xuất thực phẩm và bao bì
KẾT LUẬN
CC0000625666 Lubrication Dosing Pump Lincoln Vietnam là giải pháp bôi trơn tự động chính xác và hiệu quả, giúp máy móc hoạt động ổn định, giảm thiểu hỏng hóc và tiết kiệm chi phí vận hành. Với thương hiệu Lincoln uy tín, sản phẩm phù hợp cho nhiều lĩnh vực công nghiệp yêu cầu độ tin cậy cao.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.