8001177 DOCTOR LED VIETNAM
GIỚI THIỆU
8001177 Doctor LED Vietnam là sản phẩm đèn LED công nghiệp và chiếu sáng chuyên dụng từ thương hiệu Doctor LED. Sản phẩm được thiết kế để cung cấp ánh sáng ổn định, tiết kiệm năng lượng và tuổi thọ cao, phục vụ các ứng dụng công nghiệp, thương mại và môi trường làm việc chuyên nghiệp.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 8001177
-
Ánh sáng LED ổn định, không nhấp nháy
-
Tiết kiệm điện năng, hiệu suất cao
-
Tuổi thọ dài, bền bỉ trong môi trường công nghiệp
-
Thiết kế chắc chắn, chống va đập
-
Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
-
Góc chiếu linh hoạt, phù hợp nhiều ứng dụng
-
Không phát nhiệt quá mức, thân thiện môi trường
-
Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chiếu sáng công nghiệp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 8001177 DOCTOR LED VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | 8001177 |
Hãng sản xuất | Doctor LED Vietnam |
Loại thiết bị | Đèn LED công nghiệp |
Công suất | 40W – 120W (tùy phiên bản) |
Nguồn cấp | 220-240 V AC |
Nhiệt độ làm việc | -20°C đến +50°C |
Tuổi thọ | Lên đến 50,000 giờ |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP65 – chống bụi và nước |
Ứng dụng | Chiếu sáng nhà xưởng, kho, dây chuyền sản xuất |
ỨNG DỤNG LED VIETNAM
-
Chiếu sáng nhà xưởng và khu công nghiệp
-
Hệ thống dây chuyền sản xuất tự động
-
Kho hàng, bãi chứa và khu vực thao tác
-
Công trình thương mại, trung tâm logistics
-
Chiếu sáng an toàn cho khu vực làm việc chuyên nghiệp
KẾT LUẬN
8001177 Doctor LED Vietnam là giải pháp chiếu sáng LED công nghiệp hiệu quả, bền bỉ và tiết kiệm năng lượng. Với thiết kế chắc chắn, tuổi thọ cao và khả năng cung cấp ánh sáng ổn định, sản phẩm giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất làm việc, giảm chi phí vận hành và đảm bảo an toàn trong môi trường công nghiệp.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.