TLH-0400 NOVOTECHNIK VIETNAM
GIỚI THIỆU
TLH-0400 Novotechnik Vietnam là cảm biến góc và vị trí điện tử cao cấp từ thương hiệu Novotechnik – hãng nổi tiếng toàn cầu về các giải pháp cảm biến công nghiệp. Sản phẩm này được thiết kế để đo góc, vị trí và chuyển động chính xác, hỗ trợ tối ưu cho các hệ thống tự động hóa, máy móc công nghiệp và thiết bị cơ khí chính xác.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM TLH-0400
-
Đo góc và vị trí chính xác cao
-
Thiết kế nhỏ gọn, bền bỉ
-
Tín hiệu ngõ ra linh hoạt: analog hoặc digital
-
Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt
-
Không tiếp xúc cơ học, giảm hao mòn
-
Tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì
-
Tích hợp dễ dàng vào hệ thống PLC hoặc máy CNC
-
Chịu được rung, sốc và nhiệt độ công nghiệp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM TLH-0400 NOVOTECHNIK VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | TLH-0400 |
Hãng sản xuất | Novotechnik Vietnam |
Loại thiết bị | Cảm biến góc / vị trí điện tử |
Ngõ ra | Analog 0-10 V / 4-20 mA, Digital SSI |
Dải đo góc | 0° đến 400° |
Nguồn cấp | 5…30 VDC |
Vật liệu chế tạo | Hợp kim + nhựa kỹ thuật chịu lực |
Nhiệt độ làm việc | -40°C đến +85°C |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP65 – chống bụi và nước |
Ứng dụng | Robot, máy CNC, cơ cấu truyền động, tự động hóa |
ỨNG DỤNG NOVOTECHNIK VIETNAM
-
Đo góc trong robot công nghiệp
-
Giám sát vị trí cơ cấu truyền động
-
Máy CNC và thiết bị cơ khí chính xác
-
Hệ thống tự động hóa trong nhà máy
-
Kiểm soát chuyển động trong dây chuyền sản xuất
KẾT LUẬN
TLH-0400 Novotechnik Vietnam là giải pháp cảm biến góc và vị trí chính xác, bền bỉ và linh hoạt. Với khả năng tích hợp dễ dàng và thương hiệu uy tín Novotechnik, sản phẩm giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất sản xuất, tối ưu hóa quy trình vận hành và giảm chi phí bảo trì trong môi trường công nghiệp hiện đại.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.