PPS-400 PRESTO VIETNAM
GIỚI THIỆU
PPS-400 Presto Vietnam là thiết bị polariscope chuyên dụng, phục vụ kiểm tra ứng suất dư trong sản phẩm PET, preform và các vật liệu trong suốt. Với công nghệ ánh sáng đặc biệt và thiết kế chắc chắn, sản phẩm mang đến khả năng quan sát chính xác, giúp doanh nghiệp kiểm soát chất lượng sản phẩm hiệu quả và giảm thiểu lỗi sản xuất.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM PPS-400
-
Vùng quan sát rộng, dễ đặt mẫu
-
Đèn CFL đơn sắc, hiển thị rõ nét
-
Hỗ trợ đèn natri vàng chuyên dụng
-
Góc đo chuẩn 45° và 90°
-
Thiết kế khung kim loại chắc chắn
-
Vận hành đơn giản, dễ sử dụng
-
Hiển thị ứng suất rõ ràng, trực quan
-
Tuổi thọ cao, bảo trì thuận tiện
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM PPS-400 PRESTO VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | PPS-400 |
Hãng sản xuất | Presto Vietnam |
Loại thiết bị | Polariscope kiểm tra ứng suất |
Vùng quan sát | 260 × 240 mm |
Góc quan sát chuẩn | 45° và 90° |
Nguồn điện | 220V, 50Hz, 1 pha |
Hệ thống chiếu sáng | CFL đơn sắc và đèn Natri |
Kích thước tổng thể | 335 × 360 × 50 mm (xấp xỉ) |
Vật liệu khung | Kim loại phủ chống ăn mòn |
ỨNG DỤNG PRESTO VIETNAM
-
Kiểm tra preform PET trước sản xuất
-
Giám sát chất lượng chai nhựa trong suốt
-
Phòng thí nghiệm nghiên cứu vật liệu
-
Ngành thủy tinh và bao bì thực phẩm
-
Đảm bảo chất lượng trước khi xuất khẩu
KẾT LUẬN
PPS-400 Presto Vietnam là công cụ quan trọng để phát hiện sớm ứng suất dư trong sản phẩm nhựa, thủy tinh và vật liệu trong suốt. Với thiết kế tiện dụng, ánh sáng đa chế độ và vùng quan sát rộng, thiết bị này giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa quy trình sản xuất công nghiệp.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.