TAEEVO TECH AIR COOLED CHILLERS MTA VIETNAM
GIỚI THIỆU
TAEevo TECH Air Cooled Chillers của MTA Vietnam là dòng máy làm lạnh công nghiệp hiện đại, nổi bật với thiết kế tối ưu cho hiệu suất cao và khả năng tiết kiệm năng lượng. Đây là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng cần duy trì nhiệt độ ổn định và chính xác trong sản xuất. Thiết bị kết hợp công nghệ tiên tiến, độ bền vượt trội và vận hành linh hoạt, đáp ứng tốt nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM TAEEVO TECH
-
Hiệu suất làm lạnh cao, ổn định lâu dài
-
Thiết kế gọn gàng, dễ lắp đặt
-
Tiết kiệm điện năng, giảm chi phí vận hành
-
Sử dụng gas lạnh thân thiện môi trường
-
Hệ thống điều khiển thông minh, trực quan
-
Hoạt động êm ái, giảm độ ồn đáng kể
-
Vật liệu bền chắc, chống ăn mòn
-
Dễ bảo trì, thời gian ngừng máy thấp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM TAEEVO TECH MTA VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | TAEevo TECH |
Hãng sản xuất | MTA Vietnam |
Loại thiết bị | Air Cooled Chillers (Máy làm lạnh khí) |
Công suất làm lạnh | 8 – 259 kW (tùy phiên bản) |
Nhiệt độ nước ra | +0°C đến +35°C |
Gas lạnh sử dụng | R410A / R134a |
Nguồn điện | 400V – 3Ph – 50Hz |
Độ ồn vận hành | Thấp, phù hợp nhiều môi trường sản xuất |
Trọng lượng | Tùy theo công suất, lắp đặt linh hoạt |
Ứng dụng | Công nghiệp vừa và lớn |
ỨNG DỤNG AIR COOLED CHILLERS MTA VIETNAM
-
Làm mát máy móc ngành nhựa và cao su
-
Hỗ trợ sản xuất trong ngành dược phẩm
-
Ứng dụng trong chế biến thực phẩm và đồ uống
-
Làm lạnh thiết bị điện tử và laser công nghiệp
-
Ứng dụng trong in ấn và bao bì công nghiệp
-
Hỗ trợ ngành hóa chất, mạ điện
-
Dùng trong hệ thống HVAC quy mô lớn
KẾT LUẬN
TAEevo TECH Air Cooled Chillers MTA Vietnam là giải pháp làm mát toàn diện, phù hợp cho nhiều lĩnh vực công nghiệp. Với công suất đa dạng, công nghệ tiên tiến và khả năng tiết kiệm năng lượng, sản phẩm mang lại sự ổn định, hiệu quả và chi phí vận hành thấp. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho doanh nghiệp cần một hệ thống làm lạnh mạnh mẽ, bền bỉ và thân thiện với môi trường.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.