LW 01131031L000000 ROUND CURRENT TRANSFORMERS LUMEL VIETNAM
GIỚI THIỆU
LW 01131031L000000 Round Current Transformer của Lumel Vietnam là thiết bị đo lường quan trọng trong hệ thống điện công nghiệp. Với khả năng chuyển đổi dòng điện lớn thành tín hiệu đo lường an toàn, sản phẩm mang đến độ chính xác cao, tính ổn định và khả năng bảo vệ thiết bị đo lường. Đây là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng giám sát, điều khiển và quản lý năng lượng hiện đại.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM LW 01131031L000000
-
Thiết kế dạng tròn nhỏ gọn, dễ lắp đặt
-
Độ chính xác cao, sai số cực thấp
-
Vật liệu cách điện an toàn, bền bỉ
-
Khả năng hoạt động trong dải dòng rộng
-
Tương thích nhiều thiết bị đo và bảo vệ
-
Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt
-
Tuổi thọ vận hành cao, ít cần bảo trì
-
Lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM LW 01131031L000000 LUMEL VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | LW 01131031L000000 |
Hãng sản xuất | Lumel Vietnam |
Loại sản phẩm | Round Current Transformer (Biến dòng tròn) |
Dòng điện sơ cấp | Theo chuẩn, nhiều mức cấu hình |
Dòng điện thứ cấp | 1A hoặc 5A (tùy yêu cầu) |
Độ chính xác | Class 0.5 – 1 |
Điện áp cách điện | Lên đến hàng kV |
Nhiệt độ làm việc | -25°C đến +55°C |
Vật liệu cách điện | Nhựa epoxy chịu nhiệt, chống ẩm |
ỨNG DỤNG ROUND CURRENT TRANSFORMERS LUMEL VIETNAM
-
Giám sát và đo lường dòng điện công nghiệp
-
Bảo vệ thiết bị điện trong trạm biến áp
-
Hệ thống quản lý năng lượng trong nhà máy
-
Ứng dụng trong tủ điện công nghiệp
-
Kết nối với thiết bị đo công suất, công tơ
-
Điều khiển và bảo vệ động cơ lớn
-
Sử dụng trong hệ thống điện dân dụng và công nghiệp
KẾT LUẬN
LW 01131031L000000 Round Current Transformer Lumel Vietnam là giải pháp tin cậy để đo lường và bảo vệ hệ thống điện. Với thiết kế gọn nhẹ, độ chính xác cao và khả năng vận hành bền bỉ, sản phẩm giúp nâng cao hiệu quả quản lý năng lượng, bảo vệ thiết bị và đảm bảo an toàn cho hệ thống. Đây là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực điện lực và tự động hóa công nghiệp.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.