SC-1902468-AF1 RINGS PACK CAVOTEC VIETNAM
GIỚI THIỆU
SC-1902468-AF1 Rings Pack của Cavotec Vietnam là một trong những bộ phận kỹ thuật quan trọng trong hệ thống truyền điện công nghiệp. Sản phẩm được nghiên cứu và chế tạo nhằm đảm bảo khả năng truyền tải dòng điện liên tục giữa các bộ phận quay và bộ phận đứng yên. Với công nghệ tiên tiến, bộ rings pack mang đến sự ổn định, tuổi thọ cao và đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe của ngành tự động hóa, cảng biển cũng như sản xuất công nghiệp.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM SC-1902468-AF1
-
Cấu tạo bằng thép không gỉ bền chắc
-
Thiết kế gọn nhẹ, dễ dàng lắp đặt
-
Chịu được tải trọng và ma sát lớn
-
Hoạt động ổn định ở tốc độ quay cao
-
Giảm hao mòn, hạn chế sinh bụi
-
Đảm bảo dòng điện liên tục, ổn định
-
Phù hợp nhiều hệ thống quay công nghiệp
-
Hạn chế tối đa chi phí bảo dưỡng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM SC-1902468-AF1 CAVOTEC VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Mã sản phẩm | SC-1902468-AF1 |
Hãng sản xuất | Cavotec Vietnam |
Vật liệu | Thép không gỉ chống mài mòn |
Chức năng chính | Truyền điện từ phần quay sang phần cố định |
Độ bền cơ học | Cao, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt |
Tốc độ vận hành | Ổn định trong môi trường công nghiệp nặng |
Khả năng bảo trì | Ít phải bảo trì, dễ thay thế khi cần |
Khả năng ứng dụng | Đa dạng trong tự động hóa và cảng biển |
ỨNG DỤNG RINGS PACK CAVOTEC VIETNAM
-
Hệ thống cầu trục tại bến cảng
-
Máy quay công nghiệp trong nhà máy
-
Thiết bị nâng hạ tự động hóa
-
Robot quay trong dây chuyền sản xuất
-
Cần cẩu cảng biển và công trình lớn
-
Hệ thống điều khiển quay liên tục
-
Giám sát điện trong các thiết bị nặng
KẾT LUẬN
SC-1902468-AF1 Rings Pack Cavotec Vietnam là giải pháp kỹ thuật ưu việt cho các hệ thống quay công nghiệp đòi hỏi truyền tải điện ổn định. Với thiết kế nhỏ gọn, vật liệu chất lượng và độ bền vượt trội, sản phẩm góp phần tối ưu hóa hoạt động, giảm chi phí bảo trì và tăng hiệu quả sản xuất. Đây chính là lựa chọn đáng tin cậy cho doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp hiện đại, an toàn và bền vững trong ngành tự động hóa và vận hành công nghiệp nặng.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.