EA-XP-TX MOISTURE TRANSMITTER MICHELL VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
EA-XP-TX là bộ truyền tín hiệu độ ẩm chuyên dụng do Michell Instruments – thương hiệu Anh Quốc nổi tiếng trong lĩnh vực đo lường khí và độ ẩm – sản xuất. Thiết bị được thiết kế để giám sát độ ẩm chính xác trong khí nén, khí công nghiệp và nhiều quá trình sản xuất, mang lại sự tin cậy và ổn định cho hệ thống tự động hóa.

Đặc điểm của sản phẩm EA-XP-TX
-
Đo độ ẩm chính xác, ổn định lâu dài.
-
Thiết kế chống nổ, an toàn cho môi trường nguy hiểm.
-
Hoạt động bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt.
-
Dải đo rộng, phù hợp nhiều ứng dụng công nghiệp.
-
Tín hiệu ngõ ra tiêu chuẩn, dễ tích hợp.
-
Bảo trì đơn giản, chi phí thấp.
-
Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế ATEX/IECEx.
Thông số kỹ thuật sản phẩm EA-XP-TX MICHELL VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | EA-XP-TX |
Hãng sản xuất | Michell Instruments |
Loại thiết bị | Moisture Transmitter (cảm biến độ ẩm) |
Dải đo độ ẩm | -100 đến +20 °Cdp (tùy cấu hình) |
Độ chính xác | ±2 °Cdp |
Ngõ ra tín hiệu | 4–20 mA / Modbus RTU |
Nguồn cấp | 12–28 VDC |
Nhiệt độ môi trường | -40°C đến +60°C |
Vỏ bảo vệ | Hợp kim nhôm, cấp IP66 |
Chứng nhận an toàn | ATEX, IECEx |
Xuất xứ | Anh Quốc |
Ứng dụng MOISTURE TRANSMITTER MICHELL VIETNAM
-
Giám sát độ ẩm trong khí nén công nghiệp.
-
Kiểm soát hơi ẩm trong ngành hóa dầu.
-
Ứng dụng trong sản xuất dược phẩm, thực phẩm.
-
Sử dụng trong hệ thống khí tự động hóa.
-
Phù hợp cho môi trường nguy hiểm, dễ cháy nổ.
Kết luận
EA-XP-TX Moisture Transmitter của Michell là giải pháp tối ưu để giám sát độ ẩm trong các ngành công nghiệp khắt khe. Với thiết kế chống nổ, độ chính xác cao và khả năng ứng dụng rộng rãi, sản phẩm này giúp doanh nghiệp nâng cao độ tin cậy, đảm bảo an toàn và tối ưu hiệu quả vận hành.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.