SHC-600-F OIL COOLER SEJIN HYDRAULICS VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
SHC-600-F là bộ làm mát dầu thủy lực được sản xuất bởi Sejin Hydraulics – thương hiệu Hàn Quốc uy tín trong lĩnh vực thiết bị thủy lực và làm mát công nghiệp. Sản phẩm được thiết kế để duy trì nhiệt độ dầu ổn định, giúp bảo vệ hệ thống thủy lực, nâng cao hiệu suất và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Đặc điểm của sản phẩm SHC-600-F
-
Hiệu suất làm mát cao, tiết kiệm năng lượng.
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt.
-
Vận hành ổn định trong thời gian dài.
-
Vật liệu bền bỉ, chống ăn mòn tốt.
-
Giảm nguy cơ hỏng hóc hệ thống thủy lực.
-
Dễ dàng bảo trì và vệ sinh định kỳ.
-
Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn quốc tế.
Thông số kỹ thuật sản phẩm SHC-600-F SEJIN HYDRAULICS VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | SHC-600-F |
Hãng sản xuất | Sejin Hydraulics |
Loại thiết bị | Oil Cooler (bộ làm mát dầu) |
Công suất làm mát | 600 W (tùy cấu hình) |
Lưu lượng dầu tối đa | 20 – 30 L/min |
Áp suất vận hành | Tới 20 bar |
Nhiệt độ vận hành | -10°C đến +80°C |
Vật liệu chế tạo | Thép & hợp kim nhôm |
Phương thức làm mát | Quạt gió cưỡng bức |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Ứng dụng OIL COOLER SEJIN HYDRAULICS VIETNAM
-
Làm mát dầu trong hệ thống thủy lực.
-
Ứng dụng trong máy ép, máy gia công cơ khí.
-
Dùng trong thiết bị công nghiệp nặng.
-
Giúp duy trì độ nhớt và chất lượng dầu.
-
Tăng tuổi thọ bơm, van và xi lanh thủy lực.
Kết luận
SHC-600-F Oil Cooler của Sejin Hydraulics là giải pháp tối ưu cho việc kiểm soát nhiệt độ dầu trong hệ thống thủy lực. Với khả năng làm mát hiệu quả, thiết kế bền bỉ và khả năng ứng dụng rộng rãi, sản phẩm mang đến sự an toàn và ổn định cho các hoạt động công nghiệp, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và tăng hiệu suất sản xuất.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.