13088590066 COOLING UNIT PFANNENBERG VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
13088590066 Cooling Unit là thiết bị làm mát tủ điện được sản xuất bởi Pfannenberg – thương hiệu Đức nổi tiếng trong lĩnh vực giải pháp làm mát và bảo vệ hệ thống điện công nghiệp. Sản phẩm được thiết kế nhằm duy trì nhiệt độ ổn định trong tủ điều khiển, đảm bảo tuổi thọ linh kiện và hiệu quả vận hành của toàn bộ hệ thống.

Đặc điểm của sản phẩm 13088590066
-
Làm mát hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định.
-
Thiết kế chắc chắn, hoạt động bền bỉ.
-
Tiết kiệm năng lượng, chi phí vận hành thấp.
-
Lắp đặt dễ dàng trong nhiều loại tủ điện.
-
Độ ồn thấp, phù hợp môi trường làm việc.
-
Bảo vệ linh kiện điện tử khỏi quá nhiệt.
-
Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn quốc tế.
Thông số kỹ thuật sản phẩm 13088590066 PFANNENBERG VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | 13088590066 |
Hãng sản xuất | Pfannenberg |
Loại thiết bị | Cooling Unit (bộ làm mát tủ điện) |
Công suất làm mát | 1000 – 1500 W (tuỳ cấu hình) |
Điện áp hoạt động | 230 VAC / 50-60 Hz |
Nhiệt độ môi trường | -20°C đến +55°C |
Phương thức làm mát | Trao đổi nhiệt / nén lạnh |
Cấp bảo vệ | IP54 / IP55 |
Vật liệu chế tạo | Thép phủ sơn bột chống ăn mòn |
Xuất xứ | Đức |
Ứng dụng COOLING UNIT PFANNENBERG VIETNAM
-
Làm mát tủ điều khiển trong nhà máy sản xuất.
-
Dùng trong hệ thống điện tự động hóa.
-
Bảo vệ thiết bị trong ngành thực phẩm, dược phẩm.
-
Ứng dụng trong ngành hóa chất và năng lượng.
-
Giải pháp cho môi trường làm việc nhiệt độ cao.
Kết luận
13088590066 Cooling Unit của Pfannenberg là giải pháp làm mát hiệu quả, đảm bảo an toàn và độ bền cho hệ thống tủ điện công nghiệp. Với khả năng vận hành ổn định, thiết kế chắc chắn và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, sản phẩm này giúp doanh nghiệp tối ưu hiệu suất sản xuất và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.