HR-1100E ANRITSU THERMOMETER ANRITSU VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
HR-1100E là nhiệt kế kỹ thuật số do Anritsu – thương hiệu Nhật Bản uy tín trong lĩnh vực thiết bị đo lường – sản xuất. Sản phẩm được thiết kế để đo nhiệt độ chính xác trong các môi trường công nghiệp và phòng thí nghiệm, mang lại độ tin cậy cao và khả năng ứng dụng đa dạng.

Đặc điểm của sản phẩm HR-1100E
-
Đo nhiệt độ nhanh, độ chính xác cao.
-
Màn hình hiển thị số rõ ràng, dễ đọc.
-
Thiết kế nhỏ gọn, tiện dụng khi mang theo.
-
Chức năng lưu và ghi nhớ dữ liệu.
-
Hoạt động ổn định trong thời gian dài.
-
Tích hợp nhiều chế độ đo linh hoạt.
-
Tuổi thọ pin lâu, tiết kiệm năng lượng.
Thông số kỹ thuật sản phẩm HR-1100E ANRITSU VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | HR-1100E |
Hãng sản xuất | Anritsu |
Loại thiết bị | Nhiệt kế kỹ thuật số |
Dải đo nhiệt độ | -100°C đến +1100°C |
Độ chính xác | ±0,1% giá trị đo |
Thời gian đáp ứng | < 1 giây |
Màn hình hiển thị | LCD kỹ thuật số |
Bộ nhớ dữ liệu | Lưu trữ giá trị đo |
Nguồn cấp | Pin AA / nguồn DC |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Ứng dụng ANRITSU THERMOMETER ANRITSU VIETNAM
-
Đo nhiệt trong sản xuất công nghiệp.
-
Kiểm soát nhiệt độ trong phòng thí nghiệm.
-
Ứng dụng trong ngành thực phẩm và dược phẩm.
-
Giám sát nhiệt trong hệ thống điện, điện tử.
-
Dùng trong các quá trình nghiên cứu và phát triển.
Kết luận
HR-1100E Thermometer của Anritsu là thiết bị đo nhiệt độ chính xác, bền bỉ và dễ sử dụng. Với dải đo rộng, độ chính xác cao cùng thiết kế tiện lợi, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho nhiều lĩnh vực công nghiệp, nghiên cứu và kiểm soát chất lượng.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.