HL-400Z L-85MM LEVEL SENSOR TOWA SEIDEN VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
HL-400Z L-85mm là cảm biến mức chất lỏng do Towa Seiden – thương hiệu Nhật Bản uy tín trong lĩnh vực thiết bị đo lường và điều khiển công nghiệp – phát triển. Thiết bị được thiết kế để đo và giám sát mức chất lỏng trong nhiều môi trường, giúp đảm bảo vận hành an toàn và tối ưu trong hệ thống sản xuất.

Đặc điểm của sản phẩm HL-400Z L-85MM
-
Đo mức chất lỏng nhanh, chính xác.
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt.
-
Độ bền cao, phù hợp môi trường khắc nghiệt.
-
Hoạt động ổn định, tuổi thọ dài lâu.
-
Khả năng chống nhiễu điện từ tốt.
-
Bảo trì đơn giản, chi phí thấp.
-
Phù hợp nhiều ứng dụng công nghiệp.
Thông số kỹ thuật sản phẩm HL-400Z L-85MM TOWA SEIDEN VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | HL-400Z L-85mm |
Hãng sản xuất | Towa Seiden |
Loại thiết bị | Cảm biến mức chất lỏng |
Chiều dài que dò | 85 mm |
Nguyên lý đo | Điện dung / dẫn điện |
Điện áp hoạt động | 24 VDC / 110-220 VAC |
Nhiệt độ vận hành | -10°C đến +80°C |
Áp suất làm việc | Tới 10 bar |
Vật liệu chế tạo | Thép không gỉ, nhựa kỹ thuật |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Ứng dụng LEVEL SENSOR TOWA SEIDEN VIETNAM
-
Giám sát mức chất lỏng trong bồn chứa.
-
Dùng trong ngành thực phẩm và đồ uống.
-
Ứng dụng trong hóa chất và dược phẩm.
-
Quản lý mức nước trong hệ thống xử lý.
-
Tích hợp dây chuyền tự động hóa sản xuất.
Kết luận
HL-400Z L-85mm Level Sensor của Towa Seiden là giải pháp đáng tin cậy cho việc đo lường mức chất lỏng trong công nghiệp. Với thiết kế gọn gàng, độ chính xác cao và độ bền vượt trội, thiết bị này giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quản lý và đảm bảo an toàn trong sản xuất.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.