SDR112E-NA2N RECORDER SAMWONTECH VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
SDR112E-NA2N là thiết bị ghi dữ liệu hiện đại của Samwontech, thương hiệu Hàn Quốc nổi bật trong lĩnh vực đo lường và điều khiển công nghiệp. Sản phẩm được thiết kế nhằm hỗ trợ người dùng giám sát, lưu trữ và phân tích dữ liệu từ nhiều loại cảm biến, phục vụ hiệu quả cho quá trình vận hành và quản lý hệ thống tự động hóa.

Đặc điểm của sản phẩm SDR112E-NA2N
-
Màn hình hiển thị rõ ràng, thao tác đơn giản.
-
Ghi và lưu trữ dữ liệu chính xác, ổn định.
-
Hỗ trợ nhiều kênh đầu vào cùng lúc.
-
Thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt dễ dàng.
-
Độ tin cậy cao, hoạt động lâu dài.
-
Tích hợp cổng giao tiếp đa dạng.
-
Phù hợp nhiều môi trường công nghiệp.
Thông số kỹ thuật sản phẩm SDR112E-NA2N SAMWONTECH VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | SDR112E-NA2N |
Hãng sản xuất | Samwontech |
Loại thiết bị | Data Recorder (ghi dữ liệu) |
Số kênh đầu vào | 12 kênh (analog) |
Ngõ ra tín hiệu | RS-485 / Ethernet |
Bộ nhớ lưu trữ | Hỗ trợ thẻ SD / USB |
Nguồn cấp | 100 – 240 VAC |
Tốc độ lấy mẫu | Từ 1 ms đến vài giây |
Kích thước | 144 × 144 × 220 mm |
Trọng lượng | ~2,5 kg |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Ứng dụng RECORDER SAMWONTECH VIETNAM
-
Ghi và giám sát dữ liệu trong dây chuyền sản xuất.
-
Quản lý nhiệt độ, áp suất trong hệ thống công nghiệp.
-
Dùng trong nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
-
Kiểm soát chất lượng trong nhà máy sản xuất.
-
Ứng dụng trong phòng thí nghiệm tự động hóa.
Kết luận
SDR112E-NA2N Recorder của Samwontech là giải pháp ghi dữ liệu mạnh mẽ, giúp doanh nghiệp dễ dàng giám sát và phân tích hệ thống. Với thiết kế hiện đại, độ tin cậy cao và khả năng ứng dụng linh hoạt, sản phẩm này là lựa chọn tối ưu cho các lĩnh vực công nghiệp và nghiên cứu.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.