RF85-20N-ES WITT-FLASHBACK ARRESTOR WITTGAS VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
RF85-20N-ES là thiết bị chặn lửa ngược cao cấp do Wittgas – nhà sản xuất nổi tiếng toàn cầu trong lĩnh vực an toàn khí công nghiệp – phát triển. Thiết bị được thiết kế để bảo vệ hệ thống khí, ngăn chặn hiện tượng cháy ngược, đảm bảo quá trình vận hành an toàn và hiệu quả.

Đặc điểm của sản phẩm RF85-20N-ES
-
Ngăn chặn cháy ngược nhanh chóng.
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt.
-
Chịu áp suất cao, độ bền vượt trội.
-
Bảo vệ hệ thống và người vận hành.
-
Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn quốc tế.
-
Không gây cản trở lưu lượng khí.
-
Thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
Thông số kỹ thuật sản phẩm RF85-20N-ES WITTGAS VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | RF85-20N-ES |
Hãng sản xuất | Wittgas |
Loại thiết bị | Flashback Arrestor (chặn lửa ngược) |
Kích thước kết nối | DN20 |
Áp suất làm việc tối đa | 16 bar |
Nhiệt độ vận hành | -20°C đến +70°C |
Vật liệu | Thép không gỉ chất lượng cao |
Tiêu chuẩn | ISO, DIN, EN an toàn quốc tế |
Xuất xứ | Đức |
Ứng dụng WITT-FLASHBACK ARRESTOR WITTGAS VIETNAM
-
Dùng trong hệ thống khí công nghiệp.
-
Ứng dụng trong hàn và cắt kim loại.
-
Bảo vệ thiết bị trong sản xuất cơ khí.
-
Ngăn cháy ngược tại trạm nạp khí.
-
Sử dụng trong nhà máy hóa chất.
Kết luận
RF85-20N-ES của Wittgas là giải pháp an toàn hàng đầu cho các hệ thống khí công nghiệp. Với thiết kế chắc chắn, hiệu quả ngăn cháy ngược vượt trội và khả năng ứng dụng đa dạng, sản phẩm mang đến sự an tâm cho doanh nghiệp trong quá trình sản xuất và vận hành.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.